Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức

0
1628

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về đồ trang sức được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcpendant

(n)

mặt dây chuyền

Ví dụ:

The pendant

is made of black pearl.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcearring

(n)

bông tai, hoa tai

Ví dụ:

She has a pair of crystal earrings

.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcnecklace

(n)

vòng cổ, dây chuyền

Ví dụ:

He bought her a diamond necklace

.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcbracelet

(n)

vòng tay

Ví dụ:

Her bracelet

is attractive.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcbrooch

(n)

trâm

Ví dụ:

I saw a brooch

on her head.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứchair clip

(n)

kẹp tóc

Ví dụ:

Where is the hair clip

?

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcwedding ring

(n)

nhẫn cưới

Ví dụ:

He gave her a diamond wedding ring

.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcjeweler

(n)

thợ kim hoàn

Ví dụ:

He is the best jeweler

.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcjewelry store

(n)

cửa hàng trang sức

Ví dụ:

He bought the pair of rings in his sister’s jewelry store

.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcanklet

(n)

vòng chân

Ví dụ:

As a child, my father bought me an anklet

.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcnoble

(adj)

quý giá

Ví dụ:

This is a noble

necklace.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcluxurious

(adj)

sang trọng

Ví dụ:

You have a very luxurious

ring.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcmodern

(adj)

hiện đại, tân tiến, đương thời

Ví dụ:

The jewelry store sells modern

shape of jewelries.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcsuitable

(adj)

phù hợp, thích hợp

Ví dụ:

We need to find someone suitable to send as Corbett’s replacement.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứctwinkle

(v)

lấp lánh

Ví dụ:

The diamond necklace twinkles

.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcbead

(n)

hạt, hột (của chuỗi hạt)

Ví dụ:

She ​wore a ​necklace of ​colorful ​wooden beads

.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứchair tie

(n)

dây cột tóc

Ví dụ:

My sister bought me two new hair ties

.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcpocket watch

(n)

đồng hồ bỏ túi

Ví dụ:

He has a very nice pocket watch

.

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứctiepin

(n)

ghim cà vạt, kẹp cà vạt

Ví dụ:

How much is the tiepin

?

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sứcprecious stone

(n)

đá quý

Ví dụ:

He gave her a ring set with a precious stone

.

Đồ trang sức có rất nhiều loại, mỗi loại sẽ có tên tiếng Anh khác nhau. Việc bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh và cách đọc dựa trên những đồ vật sử dụng hàng ngày sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn.

 

Dưới đây là

tổng hợp

từ vựng tiếng anh về đồ trang sức

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Chi phí sản phẩm so với kế toán chi phí

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here