Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnh

0
1263

Tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh chủ đề về phim ảnh được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhmovie

(n)

phim ảnh

Ví dụ:

What’s your favourite movie

?

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhfamous

(adj)

nổi tiếng

Ví dụ:

This place is famous

for beautiful sights.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhcomedy

(n)

phim hài

Ví dụ:

His latest film is described as a ‘romantic comedy

‘.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhaudience

(noun phrase)

khán giả

Ví dụ:

The audiences

were clearly ded with the performance.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhFilm Festival

(noun phrase)

Liên hoan phim

Ví dụ:

The Cannes Film Festival

will be held in France this year.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhtrailer

(n)

đoạn phim quảng cáo

Ví dụ:

I saw a trailer

for the latest Spielberg film.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhmovie star

(n)

ngôi sao điện ảnh

Ví dụ:

Greta Garbo was one of the great movie stars

of the 1930s.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhsoundtrack

(n)

nhạc nền của phim

Ví dụ:

The best thing about the film is its soundtrack

.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhcartoon

(n)

phim hoạt hình

Ví dụ:

I love cartoon

very much.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhdrama

(n)

kịch

Ví dụ:

My grandmother likes to watch drama

so much.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhaction film

(n)

phim hành động

Ví dụ:

The new action film

will hit the screen later this week.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhaction

(n)

hành động

Ví dụ:

I like films with a lot of action

.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhcelebrity

(n)

người nổi tiếng

Ví dụ:

She becomes a celebrity

after this film.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhscript

(n)

kịch bản

Ví dụ:

Bruce Robinson wrote the script

for ‘The Killing Fields’.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhtheater

(n)

nhà hát

Ví dụ:

I work at the theater

.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhactor

(n)

diễn viên nam, diễn viên

Ví dụ:

Who’s your favourite actor

?

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhactress

(n)

nữ diễn viên

Ví dụ:

She’s the highest-paid actress

in Hollywood.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhdirector

(n)

đạo diễn

Ví dụ:

He is a famous movie director

.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhromantic

(adj)

lãng mạn

Ví dụ:

Many people think roses are very romantic

.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhsilent film

(n)

phim câm

Ví dụ:

I don’t like to watch silent film

.

Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnhmovie ticket

(n)

vé xem phim

Ví dụ:

I have two movie tickets

.

Bạn có thích xem phim hay thường xuyên đi xem phim không? Nếu có thì hãy bổ sung từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh sau đây vào vốn từ vựng tiếng Anh của mình để tự tin giao tiếp với người nước ngoài về chủ đề này nhé!

 

Dưới đây là tổng hợp

20 từ vựng tiếng anh về phim ảnh

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here