Tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh chủ đề về phim ảnh được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:

(n)
phim ảnh
Ví dụ:
What’s your favourite movie
?

(adj)
nổi tiếng
Ví dụ:
This place is famous
for beautiful sights.

(n)
phim hài
Ví dụ:
His latest film is described as a ‘romantic comedy
‘.

(noun phrase)
khán giả
Ví dụ:
The audiences
were clearly ded with the performance.

(noun phrase)
Liên hoan phim
Ví dụ:
The Cannes Film Festival
will be held in France this year.

(n)
đoạn phim quảng cáo
Ví dụ:
I saw a trailer
for the latest Spielberg film.

(n)
ngôi sao điện ảnh
Ví dụ:
Greta Garbo was one of the great movie stars
of the 1930s.

(n)
nhạc nền của phim
Ví dụ:
The best thing about the film is its soundtrack
.

(n)
phim hoạt hình
Ví dụ:
I love cartoon
very much.

(n)
kịch
Ví dụ:
My grandmother likes to watch drama
so much.

(n)
phim hành động
Ví dụ:
The new action film
will hit the screen later this week.

(n)
hành động
Ví dụ:
I like films with a lot of action
.

(n)
người nổi tiếng
Ví dụ:
She becomes a celebrity
after this film.

(n)
kịch bản
Ví dụ:
Bruce Robinson wrote the script
for ‘The Killing Fields’.

(n)
nhà hát
Ví dụ:
I work at the theater
.

(n)
diễn viên nam, diễn viên
Ví dụ:
Who’s your favourite actor
?

(n)
nữ diễn viên
Ví dụ:
She’s the highest-paid actress
in Hollywood.

(n)
đạo diễn
Ví dụ:
He is a famous movie director
.

(adj)
lãng mạn
Ví dụ:
Many people think roses are very romantic
.

(n)
phim câm
Ví dụ:
I don’t like to watch silent film
.

(n)
vé xem phim
Ví dụ:
I have two movie tickets
.
Bạn có thích xem phim hay thường xuyên đi xem phim không? Nếu có thì hãy bổ sung từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh sau đây vào vốn từ vựng tiếng Anh của mình để tự tin giao tiếp với người nước ngoài về chủ đề này nhé!
Dưới đây là tổng hợp
20 từ vựng tiếng anh về phim ảnh
được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập
www.voca.vn
để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết
Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh