Từ vựng Tiếng Anh về phòng khách

0
1706

Tổng hợp tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phòng khách được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchdrapes

(n)

màn cửa

Ví dụ:

Do you have blue velvet drapes?

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchcushion

(n)

đệm ngồi

Ví dụ:

She sank back into the cushions

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchsofa

(n)

sa-lông, ghế sô-pha, ghế đệm

Ví dụ:

He reposed on the sofa.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchrug

(n)

thảm (trải sàn)

Ví dụ:

My dog loves lying on the rug

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchbanister

(n)

thành cầu thang

Ví dụ:

Children are sliding down the banister

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchbookcase

(n)

tủ sách

Ví dụ:

My bookcase

groans with books.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchceiling

(n)

trần nhà

Ví dụ:

This ceiling

is too low.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchclock

(n)

đồng hồ

Ví dụ:

This clock

is very classical.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchdesk

(n)

bàn học, bàn làm việc

Ví dụ:

This is my desk

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchframe

(n)

khung (ảnh, cửa,…)

Ví dụ:

I have to get a frame

for my friend’s picture.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchlampshade

(n)

cái chụp đèn

Ví dụ:

What is the kind of paint used on a lampshade

?

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchmantelpiece

(n)

bệ lò sưởi

Ví dụ:

There was a clock on the mantelpiece

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchpainting

(n)

bức tranh

Ví dụ:

That’s an abstract painting

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchremote control

(n)

thiết bị điều khiển từ xa

Ví dụ:

I use a remote control

to change channel.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchspeaker

(n)

loa

Ví dụ:

There’s no sound coming out of the right-hand speaker

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchstep

(n)

bậc thang

Ví dụ:

We had to climb some steps

to reach the front door.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchstereo system

(n)

hệ thống âm thanh nổi

Ví dụ:

The cinema has a wonderful stereo system

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchstereo

(n)

máy xtê-rê-ô

Ví dụ:

My upstairs neighbours have played their stereo

loudly every night.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchtelevision

(n)

vô tuyến, tivi

Ví dụ:

Could you turn the television

off?

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchvase

(n)

cái bình, lọ (cắm hoa,…)

Ví dụ:

My living room has a vase

of flowers on table.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchwall unit

(n)

tủ kệ

Ví dụ:

You have a good wall unit

. Is it expensive?

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchlamp

(n)

đèn

Ví dụ:

He uses a table lamp

to study.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchair conditioning

(n)

máy điều hòa

Ví dụ:

Is the air conditioning

on?

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchcalendar

(n)

lịch

Ví dụ:

An old calendar

for 1990 was still hanging on the wall of her office.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchfan

(n)

quạt

Ví dụ:

I’m repairing the fan

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchchair

(n)

cái ghế

Ví dụ:

Stop pulling my chair

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchstool

(n)

ghế đẩu

Ví dụ:

The stool

is too high for the little boy to sit.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchashtray

(n)

đồ gạt tàn thuốc

Ví dụ:

There’s no ashtray

on the table!

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchbookshelf

(n)

kệ sách

Ví dụ:

Zoe rearranged the books on her bookshelf

in alphabetical order.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchfuse

(n)

cầu chì

Ví dụ:

The fuse

has been broken.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchswitch

(n)

công tắc

Ví dụ:

Turn on the switch

!

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchcouch

(n)

ghế sa lông, ghế sô pha

Ví dụ:

Kim and Martin’s new couch

was very expensive.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng kháchcurtain

(n)

rèm cửa sổ

Ví dụ:

Please let the curtain

down.

Phòng khách thường là nơi quây quần của gia đình sau khoảng thời gian học tập, làm việc mệt mỏi trong ngày. Trong phòng khách có rất nhiều đồ dùng khác nhau. Hôm nay, VOCA muốn gửi các bạn học viên nhóm từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng khách. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn kiến thức của mình.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé.

 

VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here