Tổng hợp tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phòng khách được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:

(n)
màn cửa
Ví dụ:
Do you have blue velvet drapes?

(n)
đệm ngồi
Ví dụ:
She sank back into the cushions
.

(n)
sa-lông, ghế sô-pha, ghế đệm
Ví dụ:
He reposed on the sofa.

(n)
thảm (trải sàn)
Ví dụ:
My dog loves lying on the rug
.

(n)
thành cầu thang
Ví dụ:
Children are sliding down the banister
.

(n)
tủ sách
Ví dụ:
My bookcase
groans with books.

(n)
trần nhà
Ví dụ:
This ceiling
is too low.

(n)
đồng hồ
Ví dụ:
This clock
is very classical.

(n)
bàn học, bàn làm việc
Ví dụ:
This is my desk
.

(n)
khung (ảnh, cửa,…)
Ví dụ:
I have to get a frame
for my friend’s picture.

(n)
cái chụp đèn
Ví dụ:
What is the kind of paint used on a lampshade
?

(n)
bệ lò sưởi
Ví dụ:
There was a clock on the mantelpiece
.

(n)
bức tranh
Ví dụ:
That’s an abstract painting
.

(n)
thiết bị điều khiển từ xa
Ví dụ:
I use a remote control
to change channel.

(n)
loa
Ví dụ:
There’s no sound coming out of the right-hand speaker
.

(n)
bậc thang
Ví dụ:
We had to climb some steps
to reach the front door.

(n)
hệ thống âm thanh nổi
Ví dụ:
The cinema has a wonderful stereo system
.

(n)
máy xtê-rê-ô
Ví dụ:
My upstairs neighbours have played their stereo
loudly every night.

(n)
vô tuyến, tivi
Ví dụ:
Could you turn the television
off?

(n)
cái bình, lọ (cắm hoa,…)
Ví dụ:
My living room has a vase
of flowers on table.

(n)
tủ kệ
Ví dụ:
You have a good wall unit
. Is it expensive?

(n)
đèn
Ví dụ:
He uses a table lamp
to study.

(n)
máy điều hòa
Ví dụ:
Is the air conditioning
on?

(n)
lịch
Ví dụ:
An old calendar
for 1990 was still hanging on the wall of her office.

(n)
quạt
Ví dụ:
I’m repairing the fan
.

(n)
cái ghế
Ví dụ:
Stop pulling my chair
.

(n)
ghế đẩu
Ví dụ:
The stool
is too high for the little boy to sit.

(n)
đồ gạt tàn thuốc
Ví dụ:
There’s no ashtray
on the table!

(n)
kệ sách
Ví dụ:
Zoe rearranged the books on her bookshelf
in alphabetical order.

(n)
cầu chì
Ví dụ:
The fuse
has been broken.

(n)
công tắc
Ví dụ:
Turn on the switch
!

(n)
ghế sa lông, ghế sô pha
Ví dụ:
Kim and Martin’s new couch
was very expensive.

(n)
rèm cửa sổ
Ví dụ:
Please let the curtain
down.
Phòng khách thường là nơi quây quần của gia đình sau khoảng thời gian học tập, làm việc mệt mỏi trong ngày. Trong phòng khách có rất nhiều đồ dùng khác nhau. Hôm nay, VOCA muốn gửi các bạn học viên nhóm từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng khách. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn kiến thức của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé.
VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết
Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh