Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về trái cây được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:

(n)
quả cam
Ví dụ:
You’ll get nearly 70 milligrams of vitamin C from a medium orange
.

(n)
quả chanh
Ví dụ:
I need some fresh lemon
slices.

(n)
quả xoài
Ví dụ:
She gave me a bag of mangoes
.

(n)
quả táo
Ví dụ:
Doctors say that eating an apple
in the morning is beneficial to health.

(n)
quả quýt
Ví dụ:
This tangerine
is so sour.

(n)
quả nho
Ví dụ:
I picked a bunch of grapes
.

(n)
quả dâu tây
Ví dụ:
I thought we’d have strawberries
and cream for dessert.

(n)
quả dưa gang
Ví dụ:
Melon
is so expensive in summer.

(n)
quả chanh dây
Ví dụ:
I love flavor of passion fruit
.

(n)
quả bưởi
Ví dụ:
Grapefruits
are good for weight loss.

(n)
quả dưa hấu
Ví dụ:
My favorite fruit is watermelon
.

(n)
quả đào
Ví dụ:
Would you like peaches
and cream for dessert?

(n)
quả lê
Ví dụ:
My sister likes to eat pears
.

(n)
quả chuối
Ví dụ:
Monkeys love to eat banana
.

(n)
quả mận
Ví dụ:
My mother made plum
jam for Tet holidays.

(n)
quả đu đủ
Ví dụ:
Papayas
can be used as a food, a cooking aid and in traditional medicine.

(n)
quả bơ
Ví dụ:
Avocados
provide nearly 20 essential nutrients, including fiber, potassium, etc.

(n)
quả khế
Ví dụ:
Parrot loves to eat starfruit
.

(n)
quả dứa
Ví dụ:
The fiber, potassium and vitamin C content in pineapple
all support heart health.

(n)
quả dừa
Ví dụ:
Coconuts are different from any other fruits because they contain a large quantity of oil.

(n)
quả mâm xôi
Ví dụ:
Raspberries
and ice cream are my favourite.

(n)
quả xuân đào
Ví dụ:
My aunt addicts eating nectarine
.

(n)
quả dâu tằm
Ví dụ:
Wine which is made from mulberry
is very delicious.

(n)
nho khô
Ví dụ:
I prefer sandwich with raisin
than none.

(n)
quả mít
Ví dụ:
Jackfruit
is seen as a special fruit which symbolizes for tropical fruit.

(n)
quả hồng
Ví dụ:
She especially loves eating persimmon
in the summer.

(n)
quả thanh long
Ví dụ:
Dragon fruit
is a popular kind of fruit in tropical countries.

(n)
quả na
Ví dụ:
Several people do not like custard apple
because of its strong sweet taste.

(n)
quả mộc qua
Ví dụ:
Quince
has yellow.

(n)
quả anh đào
Ví dụ:
Sweet cherries
are the ones most often found in markets.

(n)
trái kiwi
Ví dụ:
Very high in vitamin C, kiwi
fruit is far better eaten raw.

(n)
quả lựu
Ví dụ:
Pomegranate
is a delicious and healthy fruit.

(n)
trái ổi
Ví dụ:
Most of teenagers in my country prefer to eating guava
.

(n)
quả mơ
Ví dụ:
The significant feature of apricot
is sour.

(n)
trái việt quất
Ví dụ:
People prefer to adding blueberry
in ice-cream, milkshake or yogurt than eating raw.

(n)
quả sầu riêng
Ví dụ:
Durian
has strong smell; hence, only several people can eat.

(n)
quả vải
Ví dụ:
Lychee
and wine is an excellent combination.

(n)
trái me
Ví dụ:
Tamarind
is used to make candy and jam.

(n)
quả quất vàng
Ví dụ:
Kumquat tree is used to decorate in living room during Lunar New Year in Vietnam.

(phrasal verb)
lưu lại
Ví dụ:
You need to save these file as
in another disk.

(v)
lựa chọn
Ví dụ:
You have to select
a disk to save the file.

(v)
sao chép
Ví dụ:
Everything in computer can be copied
onto USB.

(v)
dán
Ví dụ:
It is quicker to copy and paste
than retype.
Trái cây là loại thực phẩm vừa ngon miệng, lại vừa bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe. Để biết những loại quả thông dụng này trong tiếng Anh được viết như thế nào, hãy cùng VOCA tìm hiểu bài học lần này: từ vựng tiếng Anh về trái cây.
Dưới đây là
tổng hợp từ vựng tiếng anh về các loại trái cây
trong tiếng Anh được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập
www.voca.vn
để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!