Từ vựng tiếng Anh về Trái cây

0
1948

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về trái cây được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyorange

(n)

quả cam

Ví dụ:

You’ll get nearly 70 milligrams of vitamin C from a medium orange

.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câylemon

(n)

quả chanh

Ví dụ:

I need some fresh lemon

slices.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câymango

(n)

quả xoài

Ví dụ:

She gave me a bag of mangoes

.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyapple

(n)

quả táo

Ví dụ:

Doctors say that eating an apple

in the morning is beneficial to health.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câytangerine

(n)

quả quýt

Ví dụ:

This tangerine

is so sour.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câygrape

(n)

quả nho

Ví dụ:

I picked a bunch of grapes

.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câystrawberry

(n)

quả dâu tây

Ví dụ:

I thought we’d have strawberries

and cream for dessert.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câymelon

(n)

quả dưa gang

Ví dụ:

Melon

is so expensive in summer.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câypassion fruit

(n)

quả chanh dây

Ví dụ:

I love flavor of passion fruit

.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câygrapefruit

(n)

quả bưởi

Ví dụ:

Grapefruits

are good for weight loss.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câywatermelon

(n)

quả dưa hấu

Ví dụ:

My favorite fruit is watermelon

.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câypeach

(n)

quả đào

Ví dụ:

Would you like peaches

and cream for dessert?

Từ vựng tiếng Anh về Trái câypear

(n)

quả lê

Ví dụ:

My sister likes to eat pears

.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câybanana

(n)

quả chuối

Ví dụ:

Monkeys love to eat banana

.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyplum

(n)

quả mận

Ví dụ:

My mother made ​​plum

jam for Tet holidays.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câypapaya

(n)

quả đu đủ

Ví dụ:

Papayas

can be used as a food, a cooking aid and in traditional medicine.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyavocado

(n)

quả bơ

Ví dụ:

Avocados

provide nearly 20 essential nutrients, including fiber, potassium, etc.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câystarfruit

(n)

quả khế

Ví dụ:

Parrot loves to eat starfruit

.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câypineapple

(n)

quả dứa

Ví dụ:

The fiber, potassium and vitamin C content in pineapple

all support heart health.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câycoconut

(n)

quả dừa

Ví dụ:

Coconuts are different from any other fruits because they contain a large quantity of oil.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyraspberry

(n)

quả mâm xôi

Ví dụ:

Raspberries

and ice cream are my favourite.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câynectarine

(n)

quả xuân đào

Ví dụ:

My aunt addicts eating nectarine

.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câymulberry

(n)

quả dâu tằm

Ví dụ:

Wine which is made from mulberry

is very delicious.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyraisin

(n)

nho khô

Ví dụ:

I prefer sandwich with raisin

than none.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyjackfruit

(n)

quả mít

Ví dụ:

Jackfruit

is seen as a special fruit which symbolizes for tropical fruit.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câypersimmon

(n)

quả hồng

Ví dụ:

She especially loves eating persimmon

in the summer.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câydragon fruit

(n)

quả thanh long

Ví dụ:

Dragon fruit

is a popular kind of fruit in tropical countries.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câycustard apple

(n)

quả na

Ví dụ:

Several people do not like custard apple

because of its strong sweet taste.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyquince

(n)

quả mộc qua

Ví dụ:

Quince

has yellow.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câycherry

(n)

quả anh đào

Ví dụ:

Sweet cherries

are the ones most often found in markets.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câykiwi

(n)

trái kiwi

Ví dụ:

Very high in vitamin C, kiwi

fruit is far better eaten raw.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câypomegranate

(n)

quả lựu

Ví dụ:

Pomegranate

is a delicious and healthy fruit.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyguava

(n)

trái ổi

Ví dụ:

Most of teenagers in my country prefer to eating guava

.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyapricot

(n)

quả mơ

Ví dụ:

The significant feature of apricot

is sour.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyblueberry

(n)

trái việt quất

Ví dụ:

People prefer to adding blueberry

in ice-cream, milkshake or yogurt than eating raw.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câydurian

(n)

quả sầu riêng

Ví dụ:

Durian

has strong smell; hence, only several people can eat.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câylychee

(n)

quả vải

Ví dụ:

Lychee

and wine is an excellent combination.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câytamarind

(n)

trái me

Ví dụ:

Tamarind

is used to make candy and jam.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câykumquat

(n)

quả quất vàng

Ví dụ:

Kumquat tree is used to decorate in living room during Lunar New Year in Vietnam.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câysave as

(phrasal verb)

lưu lại

Ví dụ:

You need to save these file as

in another disk.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câyselect

(v)

lựa chọn

Ví dụ:

You have to select

a disk to save the file.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câycopy

(v)

sao chép

Ví dụ:

Everything in computer can be copied

onto USB.

Từ vựng tiếng Anh về Trái câypaste

(v)

dán

Ví dụ:

It is quicker to copy and paste

than retype.

Trái cây là loại thực phẩm vừa ngon miệng, lại vừa bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe. Để biết những loại quả thông dụng này trong tiếng Anh được viết như thế nào, hãy cùng VOCA tìm hiểu bài học lần này: từ vựng tiếng Anh về trái cây.

 

Dưới đây là

tổng hợp từ vựng tiếng anh về các loại trái cây

trong tiếng Anh được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here