Từ vựng tiếng Anh về Trường học

0
1638

Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về trường học được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

nursery school

(n)

trường mẫu giáo

Ví dụ:

Sunflower nursery school

is Bombay’s leading nursery.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcteacher

(n)

giáo viên

Ví dụ:

My dream is to become a teacher

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcclassmate

(n)

bạn cùng lớp

Ví dụ:

Marry is my classmate

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họclibrary

(n)

thư viện

Ví dụ:

I usually go to the library

to study because there are quiet.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcpen

(n)

bút mực

Ví dụ:

I forgot my pen

at home.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcpencil

(n)

bút chì

Ví dụ:

You’d better sharpen your pencil

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcruler

(n)

cây thước

Ví dụ:

This is my brother’s ruler

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họccalculator

(n)

máy tính

Ví dụ:

My brother needs to buy a pocket calculator

to take the exam.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcchalk

(n)

phấn

Ví dụ:

He picked up a piece of chalk

and wrote the answer on the blackboard.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcstudent

(n)

học sinh, sinh viên

Ví dụ:

He is a student

at the University of Chicago.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcclassroom

(n)

phòng học, lớp học

Ví dụ:

The classroom

has been full of students.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcelementary school

(n)

trường tiểu học

Ví dụ:

She teaches in a elementary school

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họchigh school

(n)

trường trung học phổ thông

Ví dụ:

Peter learned in local high school

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họctrade school

(n)

trường dạy nghề

Ví dụ:

At trade school

, he learned to be an auto mechanic.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họccollege

(n)

trường cao đẳng

Ví dụ:

She’s at Arts college

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcuniversity

(n)

(trường) đại học

Ví dụ:

She teaches at the University

of Economics.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcprincipal

(n)

hiệu trưởng

Ví dụ:

He is the Principal

of Edinburgh University.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcblackboard

(n)

bảng đen

Ví dụ:

You can write the answers on the blackboard

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họccompass

(n)

com-pa

Ví dụ:

I use the compass

to draw circle.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcmiddle school

(n)

trường trung học cơ sở

Ví dụ:

My brother studied in Huynh Van Nghe middle school

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họchistory

(n)

môn Lịch sử

Ví dụ:

I’m taking a course in American history

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcmathematics

(n)

môn Toán

Ví dụ:

He teaches mathematics

at a school.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họceconomics

(n)

môn Kinh tế học

Ví dụ:

I am a student in economics

class.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcphysics

(n)

môn Lý

Ví dụ:

His favorite subject was physics

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcchemistry

(n)

môn Hóa học, hóa học

Ví dụ:

She is good at chemistry

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcbiology

(n)

sinh học

Ví dụ:

He’s got a master degree in biology

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcIT

(abbr)

công nghệ thông tin

Ví dụ:

IT

is currently a hot field.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcgeography

(n)

môn Địa lý

Ví dụ:

She is researching a project in social geography

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcarts

(n)

những môn nghệ thuật

Ví dụ:

I really hate arts

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcfail

(v)

thất bại, rớt (thi cử)

Ví dụ:

He failed

his test.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcgraduate

(v)

tốt nghiệp

Ví dụ:

I have just graduated

from a university.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcdegree

(n)

học vị; bằng cấp

Ví dụ:

My brother has a master’s degree

from Harvard.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcplayground

(n)

sân chơi

Ví dụ:

This nursery school has a big playground

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcuniform

(n)

đồng phục

Ví dụ:

Do you have to wear a uniform

?

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcgrade

(n)

điểm

Ví dụ:

She got bad grades

on her exams.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họchomeroom teacher

(n)

giáo viên chủ nhiệm

Ví dụ:

She is my homeroom teacher

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcproctor

(n)

người coi thi, giám thị

Ví dụ:

If you need more paper, please ask the proctor

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcschool bag

(n)

cặp (đi học)

Ví dụ:

My mom bought me a nice school bag

.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họcdean

(n)

trưởng khoa, trưởng bộ môn

Ví dụ:

He is the dean

of the Faculty of Medicine.

Từ vựng tiếng Anh về Trường họclesson

(n)

bài học

Ví dụ:

A lesson

I’ve learned too well for sure.

Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề là phương pháp giúp bạn dễ dàng nắm vững các từ vựng 1 cách hệ thống, khoa học và logic nhất. Với mỗi chủ điểm, các bạn cần có vốn từ vựng nền tảng, dần dần thông qua giao tiếp xã hội vốn từ của bạn sẽ tăng dần lên. Hôm nay, VOCA tiếp tục gửi tới các bạn danh sách từ vựng tiếng anh về trường học nhằm giúp các bạn dễ dàng giao tiếp cũng như đọc sách, báo liên quan đến chủ điểm này.

 

Dưới đây là đầy đủ

40 từ vựng tiếng anh về thời tiết

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Siêu Tốc Nhớ Lâu

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here