Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. Eng4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
ability (n): khả năng, năng lực
Ví dụ: With his exceptional ability, Peter won all the competitions that he took part in.
apply(v): nộp đơn (xin việc)
Ví dụ: The boss’ son applies for the job by himself because he doesn’t want to depend on his father.
applicant(n): người nộp đơn xin việc, ứng viên
Ví dụ: How many applicants did you have for the job?
background(n): lai lịch, kiến thức, kinh nghiệm
Ví dụ: His backgroundin teaching is an advantage for this job.
be ready for(phrase): sẵn sàng cho
Ví dụ: The employer wasn’t ready for the applicant’s questions.
call in(phrasal verb): gọi điện
Ví dụ: I’ll call in the maintenance man for you.
request (v): thỉnh cầu, yêu cầu
Ví dụ: The little girl requested a special gift from Santa Claus.
confidence(n): sự tự tin
Ví dụ: The interviewer is easily attracted by applicant’s confidence.
confident(adj): tự tin
Ví dụ: Are you confident?
constantly(adv): liên tục
Ví dụ: People constantly seek out ways to understand these emotions.
expert(n): chuyên gia
Ví dụ: Pete will help you with the sunburn. He is an expert in skin.
expertise(n): chuyên môn
Ví dụ: They have high expertise in dealing with oil spills.
follow up(phrasal verb): tiếp tục, tiếp theo
Ví dụ: Always follow up an interview with a thank-you letter.
continue(v): tiếp tục
Ví dụ: The rain continued to pour down all afternoon.
hesitate(v): do dự, ngần ngại
Ví dụ: He hesitates to tell me that he loves me.
present (v): trình bày
Ví dụ: Words are presented in diagram.
introduce(v): giới thiệu
Ví dụ: Let me introduce myself.
consideration(n): sự cân nhắc, sự xem xét
Ví dụ: After serious consideration, I refused.
presentation(n): sự trình bày, thuyết trình
Ví dụ: Nowadays, presentation skill is an important requirement in companies.
weakness(n): điểm yếu, nhược điểm, khuyết điểm
Ví dụ: The new secretary’s biggest weakness is her appearance.
fault(n): tật xấu, điểm yếu
Ví dụ: I think my worst fault is impatience.
Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. Eng4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 12: APPLYING AND INTERVIEWING với 21 từ vựng về chủ đề Xin việc và phỏng vấn. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của Eng4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
Bộ từ vựng Eng4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của Eng4 xem sao nhé.