Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. Eng4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
achieve (v): đạt được, giành được (thành quả)
Ví dụ: Many managers are driven by a desire to achieve.
succeed (v): thành công
Ví dụ: But many of us do not succeed.
achievement (n): thành tựu
Ví dụ: Everyone was proud of Lisa’s achievements.
contribute (v): đóng góp, góp phần
Ví dụ: The boss was very content with the work they contributed to the project.
contribution (n): sự đóng góp
Ví dụ: The signing of this treaty would be a major contribution to the development of world peace.
contributor (n): sự đóng góp, sự góp phần
Ví dụ: Sulfur dioxide is a pollutant and a major contributor to acid rain.
dedication (n): sự cống hiến
Ví dụ: The professor always shows great dedication to his career.
dedicate (v): cống hiến, tận tụy
Ví dụ: The manager dedicates too much time to reports and not enough time to the customer.
dedicated (adj): tận tụy, cống hiến
Ví dụ: He is a dedicated player.
look forward to (phrasal verb): háo hức mong chờ
Ví dụ: We look forward to seeing you at the next meeting.
anticipate (v): mong đợi, chờ đợi
Ví dụ: They anticipate having several applicants for the job.
depend on (phrasal verb): tùy theo, tùy thuộc vào
Ví dụ: It also depends on situation.
loyal (adj): trung thành
Ví dụ: Jack has been a loyal worker in this company for almost 50 years.
faithful (adj): trung thành, chung thủy
Ví dụ: She was faithful to her characters as animals.
merit (n): sự xứng đáng; sự xuất sắc
Ví dụ: The employee is awarded because of his merit.
obvious (adj): rành mạch, rõ ràng
Ví dụ: There is no obvious solution.
productive (adj): có năng suất
Ví dụ: The workers had a very productive day at work.
useful (adj): có lợi, hữu ích
Ví dụ: Exercise is very useful for us.
promote (v): Quảng bá
Ví dụ: The band has gone on tour to promote their new album.
promotion (n): sự thăng tiến, sự thăng chức
Ví dụ: Promotions are given to those who prove their worth.
recognition (n): sự nhận diện, sự nhận dạng
Ví dụ: The programmers are developing a software of speech recognition.
value (v): định giá
Ví dụ: The expert valued the masterpiece at $10,000,000.
worth (adj): đáng giá, trị giá
Ví dụ: It is worth to buy this apartment.
Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng
600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. Eng4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 15: PROMOTIONS, PENSIONS AND AWARDS với 23 từ vựng về chủ đề Sự thăng tiến, trợ cấp và bổng lộc. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của Eng4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
Bộ từ vựng Eng4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của Eng4 xem sao nhé.