600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)

0
1141

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

accustom to(phrasal verb): làm quen với

Ví dụ: You have to accustom yourself to cooking when you live alone.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)apprentice(n): người học việc

Ví dụ: That chef is discontent with his new apprentice because he’s too clumsy.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)culinary(adj): (thuộc) việc nấu nướng

Ví dụ: This chef is very famous for his culinary skills.

demanding(adj): đòi hỏi khắt khe, yêu cầu cao; khó khăn

Ví dụ: You want to use English for more demanding purposes.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)draw(v): thu hút, lôi cuốn

Ví dụ: The talented chef draws many patrons to his restaurant.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)incorporate(v): hợp nhất, sáp nhập

Ví dụ: I’ll try and incorporate my idea into two pictures.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)influx(n): dòng người đi vào

Ví dụ: There is an influx of customers waiting to enter the restaurant.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)method(n): phương pháp

Ví dụ: They used many various methods to develop their crop.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)procedure(n): quá trình, quy trình

Ví dụ: Another common cosmetic procedure is breast augmentation.

methodology(n): phương pháp học

Ví dụ: You’re used to teaching the same methodologies before.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)methodical(adj): (tính cách) làm việc có hệ thống

Ví dụ: She is very slow but methodical in her work.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)outlet(n): phương tiện thể hiện

Ví dụ: Mary uses cooking as an outlet for her creativity.

profession(n): chuyên môn, nghề nghiệp

Ví dụ: He left the teaching profession in 1965 to set up his own business.

professional(adj): (nghề nghiệp) chuyên nghiệp

Ví dụ: He is a professional football player.

relinquish(v): từ bỏ

Ví dụ: I have to relinquish some time for running.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)theme(n): đề tài, chủ đề

Ví dụ: Love and honour are the main themes  of the book.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 34: COOKING AS A CAREER với 16 từ vựng về chủ đề Nghề nấu ăn. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 34: Cooking as a career)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here