600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)

0
1131

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

advance(v): tiến bộ, phát triển hơn

Ví dụ: The Asian Games have been advancing in all aspects.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)chain(n): chuỗi (nhà hàng, khách sạn,…)

Ví dụ: The Hilton hotel chain has at least one hotel in every city of America.

check in(phrasal verb): làm thủ tục vào (khách sạn,…)

Ví dụ: When you reach your hotel, you should check in at once.

confirm(v): xác nhận, chứng thực

Ví dụ: But this is not likely to matter much to a confirmed revisionist historian.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)confirmation(n): sự xác nhận; sự chứng thực

Ví dụ: Your solicitor receives confirmation of your accepted offer.

expect(v): trông đợi

Ví dụ: We are expecting to have another baby.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)expectation(n): sự kỳ vọng

Ví dụ: I think his expectation was too high.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)housekeeper(n): nhân viên dọn phòng

Ví dụ: The housekeeper goes to all the rooms to make the beds.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)notify(v): thông báo

Ví dụ: The receptionist called to notify me that the breakfast would be ready by 7 a.m.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)preclude(v): ngăn cản

Ví dụ: The expensive price precludes us from renting the room.

quote(n): lời trích dẫn

Ví dụ: The essay was full of quotes.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)quotation(n): đoạn trích dẫn, lời trích dẫn

Ví dụ: He illustrated his argument with quotations from Pasternak.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)rate(n): mức giá, biểu giá

Ví dụ: The rate for a deluxe suite is much higher than that for a normal room.

reserve(n): nguồn dự trữ

Ví dụ: I have a reserve of food in case of emergency.

reservation(n): sự đặt chỗ trước

Ví dụ: I called the hotel to make a reservation for my holidays.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)service(n): dịch vụ

Ví dụ: The rate for hotel laundry services is much higher than expected.

function(v): hoạt động

Ví dụ: Despite the power cuts, the hospital continued to function normally.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. Eng4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 39: HOTELS với 17 từ vựng về chủ đề Khách sạn. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
600 Essential Words For the TOEIC (Part 39: Hotels)Bộ từ vựng VOCA for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here