600 Essential Words For the TOEIC (Part 49: Hospitals)

0
961

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

600 Essential Words For the TOEIC (Part 49: Hospitals)admit(v): cho phép, cho vào

Ví dụ: Each ticket admits one adult.

admission(n): sự cho vào cửa, sự cho vào

Ví dụ: The admission ticket to the movie was $5.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 49: Hospitals)designate(v): chỉ rõ

Ví dụ: The sign designates the forbiddance of smoking in the hospital.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 49: Hospitals)escort(n): người hộ tống, người đi theo

Ví dụ: The patient doesn’t need an escort to take him to the bathroom.

Học tiếng anh

identify(v): nhận diện, nhận biết, nhận ra

Ví dụ: Small babies can identify their mothers.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 49: Hospitals)miss(v): bỏ lỡ

Ví dụ: I only just missed being run over by a bus this morning.

permit(v): cho phép

Ví dụ: I was sick, so my mother permitted me to stay home from school.

permission(n): sự cho phép, sự chấp nhận

Ví dụ: I have to get my parents’ permission to go on an excursion.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 49: Hospitals)pertinent(adj): có liên quan

Ví dụ: The doctor needs pertinent information about the patient’s health record right away.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 49: Hospitals)procedure(n): quá trình, quy trình

Ví dụ: Another common cosmetic procedure is breast augmentation.

result(n): kết quả

Ví dụ: The patient was really shocked when he saw his test results.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 49: Hospitals)statement(n): sự tuyên bố, sự phát biểu

Ví dụ: We were not ​surprised by ​their statement.

usual(adj): bình thường

Ví dụ: He came home later than usual.

outcome(n): kết quả

Ví dụ: It’s too early to predict the outcome of the meeting.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 49: Hospitals)identification(n): chứng minh nhân dân

Ví dụ: We were asked to show some identification before the security guards would let us in.

specify(v): chỉ rõ, ghi rõ, định rõ

Ví dụ: The poster didn’t specify where the concert was taking place.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 49: HOSPITALS với 16 từ vựng về chủ đề Bệnh viện. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 49: Hospitals)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here