90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất

0
1260

Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này VOCA tổng hợp 90 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất mà bạn cần biết.

Danh sách từ vựng:

reinforced concrete(n)bê tông cốt thép

Ví dụ:

They usually use reinforced concrete to build houses.

90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhấtbar(n)xà, thanh xà

Ví dụ:

He’s crashed into the bar

.


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhấtbrick(n)gạch

Ví dụ:The chimney was made of bricks

.90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất


hammer(n)cái búa

Ví dụ:

He hits these screws with a small hammer

.90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất


bolt(n)bu-lông

Ví dụ:

He lays the nuts and bolts neatly.


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhấtdrill(n)mũi khoan; máy khoan

Ví dụ:The carpenter used the drill to make several holes in the wood.


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhấtshears(n)dụng cụ để xén, kéo cắt tỉa

Ví dụ:

He will need a shears to do this.


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhấtsaw(n)cái cưa

Ví dụ:

He cuts the board with a saw


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất

spade

(n)

cái mai, cái thuổng, cái xẻng

Ví dụ:

The gardener used her spade

to make a hole for the seed.


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất

screwdriver

(n)

cái tua vít

Ví dụ:

He turns the screws with a screwdriver

.


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất

tape measure

(n)

thước dây, thước đo cuộn tròn

Ví dụ:

He also has a tape measure

.nail(n)cây đinh


Ví dụ:

She hammers the nail in.


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhấtwrench(n)

cây cờ lê

Ví dụ:

I tighten the bolth with a wrench


sand(n)

cát, hạt cát

Ví dụ:

The children were playing in the sand


soil(n)đất, đất trồng

Ví dụ:

They conducted a study of rocks and soils


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhấtrock(n)đá

Ví dụ:

They drilled through several layers of rock

to reach the oil.


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhấtmud

(n)

bùn, đất ướt nhão

Ví dụ:

We’re dredging mud


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhấtstone(n)đá

Ví dụ:

Most of the houses are built of stone

.90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất


gravel(n)sỏi, cát sỏi

Ví dụ:

The ground around the swing set was covered with gravel

.90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất


concrete(n)bê tông

Ví dụ:

That is a concrete construction.


rubble(n)

gạch vụn, đá dăm, xà bần

Ví dụ:

There was rubble

all over the city after the earthquake.


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhấtpebble

(n)

sỏi

Ví dụ:

This part of the coast has pebble beaches.


wood(n)

gỗ

Ví dụ:

I put the pieces of wood

in a pile.


90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất

steel

(n)

thép

Ví dụ:

The works produced a million tons of steel

a year.

iron(n)

sắt, quặng sắt

Ví dụ:

The horse had shoes made of iron

.

1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị xây dựng

1.1 – Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng

Tiếng Anh trong ngành xây dựng bình thường sẽ yêu cầu các anh/chị người đi làm phải nắm rõ các tên thiết bị cơ bản. Vậy nên việc học các từ vựng liên quan tới thiết bị và học các phát âm chúng là vô cùng cần thiết. Ở dưới hình ảnh này VOCA tổng hợp các từ vựng về dụng cụ liên quan tới tiếng Anh xây dựng để anh/chị người đi làm có thể học dễ dàng hơn.

90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất

Từ vựng tiếng anh về thiết bị xây dựng.

– Vice: mỏ cặp
– Hammer: búa
– Bolt: bu lộng
– Pickaxe: búa có đầu nhọn
– Drill: máy khoan
– Pincers: cái kìm
– Piler: cái kìm
– Chisel: các đục
– Shears: kéo lớn
– Chainsaw: cái cưa

– Level: ống thăng bằng

– Nut: con ốc
– Spade: cái xẻng
– Screwdriver: tua vít
– Tape: thước cuộn
– Nail: cái đinh
– Wrench: cái cờ lê

1.2 – Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng

Ngoài các dụng cụ xây dựng thì các vật liệu xây dựng cũng là kiến thức cơ bản và quan trọng. Anh/ chị người đi làm cần nắm rõ ít nhất 10 loại vật liệu xây dựng cơ bản dưới đây để đảm bảo giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực xây dựng được trôi chảy nhất.

90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất

Từ vựng tiếng anh về vật liệu xây dựng.

– sand: cát
– soil: đất
– rock: đá viên
– mud: bùn
– stone: đá tảng
– gravel: sỏi
– concrete: xi măng
– brick: gạch
– rubble: viên sỏi, viên đá
– pebble: đá cuội
– wood: gỗ
– steel: thép
– iron: sắt

2 – Những từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành xây dựng

Hình ảnh bên dưới là các lại xe vận tải khác nhau được sử dụng trong ngành xây dựng. Trong tiếng Việt, các từ này đều là xe tải, tuy nhiên thì chúng có chức năng rất khác nhau, có loại xe chuyên dùng để cán, có loại sử dụng để múc nguyên vật liệu, có loại dùng để cẩu nguyên vật liệu…

90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng.

– allowable load: tải trọng cho phép
– alloy steel: thép hợp kim
– alternate load: tải trọng đổi dấu
– anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
– anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
– angle bar: thép góc
– angle brace: (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
– antisymmetrical load: tải trọng phản đối xứng
– apex load: tải trọng ở nút (giàn)
– architectural concrete: bê tông trang trí
– area of reinforcement: diện tích cốt thép
– armoured concrete: bê tông cốt thép
– arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
– arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
– articulated girder: dầm ghép
– asphaltic concrete: bê tông atphan
– assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
– atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
– average load: tải trọng trung bình
– axial load: tải trọng hướng trục
– axle load: tải trọng lên trục
– bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
– bag of cement: bao xi măng
– balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
– balanced load: tải trọng đối xứng
– balancing load: tải trọng cân bằng
– ballast concrete: bê tông đá dăm
– bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
– basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
– basic load: tải trọng cơ bản
– braced member: thanh giằng ngang
– bracing: giằng gió
– bracing beam: dầm tăng cứng
– bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
– brake beam: đòn hãm, cần hãm
– brake load: tải trọng hãm
– breaking load: tải trọng phá hủy
– breast beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va
– breeze concrete: bê tông bụi than cốc
– brick: gạch
– buffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
– builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
– building site: công trường xây dựng
– building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
– build-up girder: dầm ghép
– built up section: thép hình tổ hợp
– bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tông
– dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
– dry guniting: phun bê tông khô
– duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
– dummy load: tải trọng giả
– during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
– dynamic load: tải trọng động lực học
– early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
– eccentric load: tải trọng lệch tâm
– effective depth at the section: chiều cao có hiệu
– guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
– gunned concrete: bê tông phun
– gusset plate: bản nút, bản tiết điểm
– gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật
– gypsum concrete: bê tông thạch cao
– h-beam: dầm chữ “h”
– half- beam: dầm nửa
– half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
– hanging beam: dầm treo
– radial load: tải trọng hướng kính
– radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện
– railing: lan can trên cầu
– railing load: tải trọng lan can
– rammed concrete: bê tông đầm
– rated load: tải trọng danh nghĩa
– ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
– ratio of prestressing steel: tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
– ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
– rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
– split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
– sprayed concrete: bê tông phun
– sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun
– spring beam: dầm đàn hồi
– square hollow section: thép hình vuông rỗng
– stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
– stacked shutter boards (lining boards): đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
– stainless steel: thép không rỉ
– stamped concrete: bê tông đầm
– standard brick: gạch tiêu chuẩn
– web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
– web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
– welded plate girder: dầm bản thép hàn
– welded wire fabric (welded wire mesh): lưới cốt thép sợi hàn
– wet concrete: vữa bê tông dẻo
– wet guniting: phun bê tông ướt
– wheel load: áp lực lên bánh xe
– wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
– whole beam: dầm gỗ
– wind beam: xà chống gió

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here