Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
adjacent(adj): kế bên, lân cận
Ví dụ: Petrifaction often occurs in trees that are found adjacent to rivers, floodable areas, and volcanoes.
collaboration(n): sự cộng tác
Ví dụ: The departments need the more collaboration to work well.
collaborate(v): hợp tác, phối hợp
Ví dụ: Mind maps are also promoted as a way to collaborate.
concentrate(v): tập trung
Ví dụ: I cannot concentrate on doing anything.
focus(v): tập trung
Ví dụ: You need to focus most of your energy on listening.
conducive(adj): có lợi, có ích
Ví dụ: The desk arrangement in a circle is conducive to discussion.
disrupt(v): phá vỡ, làm gián đoạn
Ví dụ: Anti-war protesters disrupted the debate.
interrupt(v): làm gián đoạn, làm đứt quãng
Ví dụ: We interrupt this program to bring you a short news.
disturb(v): làm phiền
Ví dụ: The noise from outside disturbed Tom when he was checking the selling numbers.
disruption(n): sự cắt ngang, gián đoạn
Ví dụ: There has been so many disruptions while he’s trying to finish his job.
disruptive(adj): gây rối, gây gián đoạn
Ví dụ: I was quite disruptive. What about you?
hamper(v): cản trở
Ví dụ: His jealous colleague tried to hamper his work.
inconsiderately(adv): vô ý tứ, vô lễ
Ví dụ: He inconsideratelywent in the manager’s room without knocking on the door.
rude(adj): thô lỗ, bất lịch sự
Ví dụ: The action is considered impolite and even rude.
impolite(adj): vô lễ, vô phép, bất lịch sự
Ví dụ: Roger is impolite to everyone he meets.
lobby(n): phòng đợi, tiền sảnh
Ví dụ: They went into the hotel lobby.
move up(phrasal verb): tiến lên, thăng tiến
Ví dụ: It is unbelievable that he could move up to the team leader position after just 2 years working here.
advance(v): tiến bộ, phát triển hơn
Ví dụ: The Asian Games have been advancing in all aspects.
open to(adj.phrase): dễ bị…
Ví dụ: The CEO position is open to competition from many co-workers.
receptive(adj): dễ tiếp nhận, dễ tiếp thu
Ví dụ: In the receptive listening stage, the child hears different ‘sounds’.
vulnerable(adj): dễ bị tác động
Ví dụ: And they are suddenly vulnerable to the manipulation of the fashion industry.
opt(v): chọn, chọn lựa
Ví dụ: The manager will opt for the best employees to help him with this project.
choose(v): lựa chọn
Ví dụ: He wonders if he should choose a megaphone or a microphone to make his speech.
option(n): sự chọn lựa, quyền lựa chọn
Ví dụ: Nowadays, there are various options open to those who want to find jobs.
scrutiny(n): sự xem xét kỹ lưỡng
Ví dụ: A scientist should always practice scrutiny with their work.
Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 26: PROPERTY AND DEPARTMENTvới 25 từ vựng về chủ đề Cơ quan quản lý Bất động sản. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
Bộ từ vựng VOCA for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.