Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
basic(adj): căn bản, thiết yếu
Ví dụ: These are the basic principles of law.
complete(v): hoàn thành
Ví dụ: She completed her meal.
completion(n): sự hoàn thành
Ví dụ: Your solicitor arranges a completion date with the seller’s solicitor.
excite(v): kích thích
Ví dụ: I don’t know why hamburger excited them too much.
excitement(n): sự phấn khích, sự hứng thú, sự nô nức
Ví dụ: We’ll feel the excitement during Tet holiday.
exciting(adj): hứng thú, kích động
Ví dụ: You’re going to Africa? How exciting!
flavor(n): hương vị, mùi vị
Ví dụ: The flavor of the chicken is so great that I can’t resist it.
distinctive(adj): đặc biệt, đặc trưng
Ví dụ: His voice was very distinctive.
taste(v): có vị
Ví dụ: Or does it just taste good?
forget(v): quên
Ví dụ: I’m trying to forget you.
ingredient(n): thành phần
Ví dụ: Mrs Green reads the ingredients list on packaged foods very carefully.
judge(v): đánh giá, phán đoán, suy luận
Ví dụ: The examiner judged the dishes of the two chefs and decided that Andrew was the winner.
mix-up(n): sự nhầm lẫn, sự lẫn lộn
Ví dụ: The dish was ruined because of a mix-up about the ingredients.
confusion(n): sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn
Ví dụ: There was some confusion about the name of the car rental person.
confused(adj): lúng túng, bối rối
Ví dụ: He is a bit confused.
patron(n): khách quen, khách hàng thường xuyên
Ví dụ: This restaurant welcomes their loyal patrons very warmly.
predict(v): Dự đoán
Ví dụ: I predicted this movie would become popular and I was right.
state(v): phát biểu, nói rõ, tuyên bố
Ví dụ: The president stated his opinion about the world’s health concerns.
prediction(n): sự dự báo, sự dự đoán
Ví dụ: The government maintained its prediction that inflation will hold to 8.5% this year.
predictable(adj): có thể đoán trước, có thể dự đoán
Ví dụ: The results of most of the studies have been predictable.
randomly(adv): ngẫu nhiên
Ví dụ: We randomly made our selections from the menu.
purpose(n): Mục đích sử dụng
Ví dụ: The building is used for religious purposes.
reminder(n): nhắc nhở
Ví dụ: Mom sent me off with a final reminder to be back before 11 p.m.
Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 32: EATING OUT với 23 từ vựng về chủ đề Ăn uống bên ngoài. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
Bộ từ vựng VOCA for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.