600 Essential Words For the TOEIC (Part 7: Office)

0
2146

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

affordable(adj): phải chăng, vừa phải (giá cả)

Ví dụ: Thanks to the discount program, I could buy this laptop at an affordable price.

as needed(adv): cần thiết

Ví dụ: My assistant has his own job but he will come here immediately as needed.

Học tiếng anh

be in charge of(phrase): đảm nhiệm

Ví dụ: In my company, Jack is in charge of graphic design.

Học tiếng anh

capacity(n): công suất

Ví dụ: The capacity of this hard disk drive is 500 GB.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 7: Office)durable(adj): bền

Ví dụ: The machines have to be made of durable  materials.

initiative(n): sáng kiến

Ví dụ: They proposed a new initiative.

initiation(n): sự bắt đầu, sự khởi đầu

Ví dụ: They announced the initiation of a rural development programme.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 7: Office)physical(adj): (thuộc) vật chất

Ví dụ: Scientists study the physical world.

provider(n): nhà cung cấp

Ví dụ: We are one of the biggest providers of computer in the country.

provide(v): cung cấp

Ví dụ: They would not provide any details.

provision(n): sự cung cấp

Ví dụ: Nutrients are substances needed for energy provision and other body functions.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 7: Office)recur(v): tái diễn

Ví dụ: I tried my best to fix the computer problem but it kept recurring.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 7: Office)reduction(n): sự giảm bớt

Ví dụ: This store has big price reductions.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 7: Office)reduce(v): giảm, giảm bớt, hạ

Ví dụ: Try to reduce the amount of fat in your diet.

stay on top of(phrase): cập nhật (thông tin)

Ví dụ: In this industry, you must stay on top of current developments.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 7: Office)stock(v): tích trữ, dự trữ

Ví dụ: You should stock stationery for anyone in company.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 7: 

OFFICE với 16 từ vựng về chủ đề Văn phòng. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 7: Office)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here