600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)

0
938

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

disk(n): ổ đĩa

Ví dụ: The program takes up 2.5 megabytes of disk space.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)facilitate(v): làm cho tuận tiện, dễ dàng

Ví dụ: The new train station will facilitate the development of tourism.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)network(n): mạng lưới

Ví dụ: This social network allows users to share information with each other very easily.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)popularity(n): tính phổ biến, tính quần chúng

Ví dụ: Mandela’s popularity worried them.

giáo viên Việt Nam

popularize(v): truyền bá, phổ cập; phổ biến

Ví dụ: The ‘Copenhagen Interpretion’ is popularized as ‘model agnosticism’.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)popular(adj): phổ biến, nổi tiếng, nhiều người ưa thích

Ví dụ: That song was popular with people from my father’s generation.

process(n): quá trình, quy trình

Ví dụ: This is a natural process.

học phát âm

replace(v): thay thế, thay chỗ của ai/cái gì

Ví dụ: I believe that pills will never replace well-cooked food.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)replacement(n): sự thay thế

Ví dụ: Where can I buy a replacement for this?

replaceable(adj): có thể thay thế được

Ví dụ: People who follow the rules are replaceable.

Học tiếng anh

revolution(n): cuộc cách mạng

Ví dụ: There was a socialist revolution happened in our country.

revolutionary(adj): (thuộc) cách mạng

Ví dụ: Do you know anything about the revolutionary movement?

600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)sharp(adj): nhạy bén, thông minh

Ví dụ: William showed how sharp he was by fixing the broken laptop quickly.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)ability(n): khả năng, năng lực

Ví dụ: With his exceptional ability, Peter won all the competitions that he took part in.

software(n): phần mềm

Ví dụ: Antivirus software programs are useful.

storage(n): sự cất giữ, sự dự trữ, sự lưu giữ

Ví dụ: The table can be folded flat for easy storage.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)store(v): lưu trữ

Ví dụ: All files are stored in folders according to their type.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)technical(adj): (thuộc) kỹ thuật

Ví dụ: We offer free technical support for those buying our computers.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 9: ELECTRONICS với 18 từ vựng về chủ đề Điện tử. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 9: Electronics)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here