I. Nói về Tình trạng thời tiết
1. What’s the weather like? _Thời tiết thế nào?
-It’s … Trời …
Ex: sunny :nắng
-cloudy :nhiều mây
-windy :nhiều gió
-foggy :có sương mù
-stormy :có bão
-It’s … Trời …
-raining :đang mưa
-hailing :đang mưa đá
-snowing :đang có tuyết
2. What a nice day! Hôm nay đẹp trời thật!
3. What a beautiful day! Hôm nay đẹp trời thật!
4. It’s not a very nice day! Hôm nay trời không đẹp lắm
5. What a terrible day! Hôm nay trời chán quá!
6. What miserable weather! Thời tiết hôm nay tệ quá!
7. It’s starting to rain Trời bắt đầu mưa rồi
8. It’s stopped raining Trời tạnh mưa rồi
9. It’s pouring with rain Trời đang mưa to lắm
10. It’s raining cats and dogs Trời đang mưa như trút nước
11. The weather’s fine Trời đẹp
12. The sun’s shining Trời đang nắng
13. There’s not a cloud in the sky Trời không gợn bóng mây
14. The sky’s overcast Trời u ám
15. It’s clearing up Trời đang quang dần
16. The sun’s come out Mặt trời ló ra rồi
17. The sun’s just gone in Mặt trời vừa bị che khuất
18. There’s a strong wind Đang có gió mạnh
19. The wind’s dropped Gió đã bớt mạnh rồi
20. That sounds like thunder Nghe như là sấm
21. That’s lightning Có chớp
22. We had a lot of heavy rain this morning Sáng nay trời mưa to rất lâu
23. We haven’t had any rain for a fortnight Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
II. Nói về Nhiệt độ
1. What’s the temperature? Trời đang bao nhiêu độ?
-It’s 22°C Bây giờ đang 22°C
-Temperatures are in the mid-20s Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
-What temperature do you think it is? Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
-Probably about 30°C Khoảng 30°C
2. It’s … Trời …
-hot _nóng
-cold _lạnh
-baking hot _nóng như thiêu
-freezing _rất lạnh
-freezing cold _lạnh cóng
-It’s below freezing _Trời lạnh vô cùng
III. Nói về Dự báo thời tiết
1. What’s the forecast? _Dự báo thời tiết thế nào?
2. What’s the forecast like? _Dự báo thời tiết thế nào?
-It’s forecast to rain _Dự báo trời sẽ mưa
-It’s going to freeze tonight _Tối nay trời sẽ rất lạnh
-It looks like rain _Trông như trời mưa
-It looks like it’s going to rain _Trông như trời sắp mưa
-We’re expecting a thunderstorm _Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
-It’s supposed to clear up later _Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó