Những mẫu câu Tiếng Anh nói về thời tiết

0
1331
Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học  Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những câu Tiếng Anh nói về thời tiết”. Tiết lộ với các bạn một điều rằng Người Anh đặc biệt thích nói chuyện về thời tiết! Hy vọng phần giới thiệu này sẽ giúp  ích cho bạn.

I. Nói về Tình trạng thời tiết

1. What’s the weather like?    _Thời tiết thế nào?
 -It’s …    Trời …
Ex: sunny    :nắng
-cloudy        :nhiều mây
-windy         :nhiều gió
-foggy         :có sương mù
-stormy       :có bão
-It’s …    Trời …
-raining    :đang mưa
-hailing     :đang mưa đá
-snowing   :đang có tuyết

2. What a nice day!                Hôm nay đẹp trời thật!
3. What a beautiful day!        Hôm nay đẹp trời thật!
4. It’s not a very nice day!    Hôm nay trời không đẹp lắm
5. What a terrible day!          Hôm nay trời chán quá!
6. What miserable weather!    Thời tiết hôm nay tệ quá!
7. It’s starting to rain            Trời bắt đầu mưa rồi
8. It’s stopped raining          Trời tạnh mưa rồi
9. It’s pouring with rain        Trời đang mưa to lắm
10. It’s raining cats and dogs   Trời đang mưa như trút nước
11. The weather’s fine               Trời đẹp
12. The sun’s shining                Trời đang nắng
13. There’s not a cloud in the sky    Trời không gợn bóng mây
14. The sky’s overcast                Trời u ám
15. It’s clearing up                      Trời đang quang dần
16. The sun’s come out              Mặt trời ló ra rồi
17. The sun’s just gone in          Mặt trời vừa bị che khuất
18. There’s a strong wind          Đang có gió mạnh
19. The wind’s dropped             Gió đã bớt mạnh rồi
20. That sounds like thunder    Nghe như là sấm
21. That’s lightning                    Có chớp
22. We had a lot of heavy rain this morning    Sáng nay trời mưa to rất lâu
23. We haven’t had any rain for a fortnight    Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

 

 

Những mẫu câu Tiếng Anh nói về thời tiết

II. Nói về Nhiệt độ

1. What’s the temperature?    Trời đang bao nhiêu độ?
-It’s 22°C               Bây giờ đang 22°C
-Temperatures are in the mid-20s          Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
-What temperature do you think it is?    Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
-Probably about 30°C                            Khoảng 30°C

2. It’s …    Trời …
-hot                             _nóng
-cold                           _lạnh
-baking hot                 _nóng như thiêu
-freezing                     _rất lạnh
-freezing cold             _lạnh cóng
-It’s below freezing    _Trời lạnh vô cùng

III. Nói về Dự báo thời tiết

1. What’s the forecast?            _Dự báo thời tiết thế nào?
2. What’s the forecast like?    _Dự báo thời tiết thế nào?
-It’s forecast to rain                    _Dự báo trời sẽ mưa
-It’s going to freeze tonight        _Tối nay trời sẽ rất lạnh
-It looks like rain                        _Trông như trời mưa
-It looks like it’s going to rain    _Trông như trời sắp mưa
-We’re expecting a thunderstorm    _Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
-It’s supposed to clear up later       _Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here