Cụm Tính từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp và TOEIC Letter A, F, G

0
794

Như đã biết, tính từ là loại từ phổ biến thường xuyên được dùng trong tiếng Anh. Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu học tập và bổ sung kiến thức vào kho tàng tiếng Anh của mình, hôm nay Eng4 xin giới thiệu đến các bạn bộ tài liệu , cùng theo dõi bạn nhé!

I. Định nghĩa tính từ

Tính từ là từ dùng để bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nhằm miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.

Ví dụ:

Cụm Tính từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp và TOEIC Letter A, F, G

Cụm tính từ học tiếng Anh thông dụng

II. Cụm tính từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp và TOEIC Letter A

ADJECTIVE + PREPOSITION BEGIN WITH THE LETTER “A”

Addicted (adj): /əˈdɪk.tɪd/

addicted to sth: nghiện cái gì 

Example:

Afraid (adj): /əˈfreɪd/

be afraid of sth: Feeling fear or anxiety; frightened: sợ cái gì 

Example:

Afraid to (do): sợ không dám làm gì 

Example:

Afraid to (do) hay afraid of (do) ing? 

Tức là bạn ngại phải làm điều gì đó (afraid to do) vì bạn sợ sẽ xảy ra một điều gì đó, (afraid of something happening) như là một hậu quả tất yếu

Example

Angry (adj):/ˈæŋ.ɡri/

angry with (at) someone — tức giận/ giận dữ ai 

Example:

angry about something — tức giận về cái gì 

Example:

Annoyed (adj): /əˈnɔɪd/

Annoyed about/at: Bực mình về / bực mình khó chịu về cái gì 

Cậu ta không dám nói với cha mẹ mình về cái cửa sổ bị vỡ 

Example:

Annoyed with: bực mình với 

Example:

Allergic (adj):/əˈlɜː.dʒɪk/

allergic to: dị ứng; do dị ứng gây ra 

Example:

Amazed (adj): /əˈmeɪzd/

amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về…. 

Example:

amazed by: ngạc nhiên bởi 

Example:

Anxious (adj): /ˈæŋk.ʃəs/

anxious about: lo lắng về 

Example:

Ashamed (adj): /əˈʃeɪmd/

ashamed of: xấu hổ vì, hổ thẹn vì 

Example:

Associated (adj): /əˈsəʊ.si.eɪ.tɪd/

associated with: liên quan đến/ tới 

Example:

Aware (adj): /əˈweər/

aware of st: Biết việc gì, ý thức được việc gì 

Example:

Acceptable (adj) : /əkˈsept.ə.bəl/

acceptable to somebody: có thể chấp nhận được, có thể thừa nhận 

Example:

Accustomed (Adj): /əˈkʌs.təmd/

accustomed + to (doing): quen với 

Example:

❖ Acquainted (adj): /əˈkweɪn.tɪd/

Acquainted with sb: Quen với, quen thuộc với, quen biết 

Example:

Astonished (adj): /əˈstɒn.ɪʃt/

astonished at/by: kinh ngạc/ ngạc nhiên về-trước điều gì 

Example:

Các bạn tham khảo thêm một số tài liệu học tiếng Anh hữu ích dưới đây nhé ^_^

III. Cụm tính từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp và TOEIC Letter F, G

1. ADJECTIVE + PREPOSITION BEGIN WITH THE LETTER “F”

Famous (adj): /feɪ .mə s/

famous for st: nổi tiếng vì/ về/với cái gì 

Example 

Fed up 

❖ Fed up with: chán ngấy, không chịu đựng được nữa, quá nhàm chán với 

Example 

fond of somebody/ doing something: thích ai/làm cái gì 

Example 

Frightened (adj): /ˈ fraɪ .tənd/

frightened of: Sợ, khiếp đảm 

Example 

Furious (adj):/ˈfjʊ ə .ri.ə s/

furious about: rất tức giận, giận điên 

Example 

Faithful (adj): /feɪ θ.fəl/

faithful to: Trung thành với, hung thủy với, đáng tin cậy 

Example 

Familiar (Adj): /fəmɪ l.i.ə r/

familiar with: Cụm này có nghĩa là ai đó thân thuộc, quen thuộc với cái gì/ai. 

Example 

familiar to: có nghĩa là cái gì đó trở nên quen thuộc với ai. 

Example 

Familiar to somebody/something: thường thấy/ nghe một ai đó mà riết rồi nhàm luôn, hoặc quen với hình ảnh, hành động của ai đó mỗi ngày riết rồi quen.

Ví dụ như:

=> Hình ảnh một chàng trai chăm chỉ, khỏe mạnh như Tom gánh nước hàng ngày thì không còn lạ nữa. Nhìn riết quen -> quen thuộc.

Friendly (adj):/ˈfrend.li/

friendly with: thân mật với, thân thiện với 

Example 

Familiar with somone/ something: mình biết rõ về ai đó, quá rành về ai đó rồi, quen quá với tính khí của ai đó rồi.

Furnished (adj):ˈ fɜ ː.nɪ ʃ t/

furnished with: được cung cấp, được trang bị 

Example 

2. ADJECTIVE + PREPOSITION BEGIN WITH THE LETTER “G” 

Glad (adj):/ɡlæd/

(+to do sth) Vui mừng, sung sướng, hân hoan làm việc gì 

Example 

(+ that + clause) Vui mừng, sung sướng, hân hoan rằng….. 

Example 

❖ (+ of /about) Vui mừng về việc gì, cái gì.

Example 

Good (adj):/ɡʊd/

Good at: Giỏi về 

Example 

Grateful (adj): /ˈɡreɪ t.fəl/

Grateful for: biết ơn vì cái gì, biết ơn về việc … 

Example 

Grateful to: biết ơn ai 

Example: 

Trên đây là một số tài liệu về tính từ thông dụng mà ENG4 muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng tài liệu thật sự hữu ích. Chúc các bạn download tài liệu thành công và học tập hiệu quả!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here