Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc

0
2553

Tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh chủ đề về màu sắc được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcred

(n)

màu đỏ

Ví dụ:

She uses a lot of reds

and pinks in her paintings.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắccream

(n)

màu kem

Ví dụ:

She is very fond of cream

.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcpurple

(n)

màu tím

Ví dụ:

The evening sky was full of purples

and reds.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcblack

(n)

màu đen

Ví dụ:

All the mourners were wearing black

.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcgray

(n)

màu xám

Ví dụ:

She was dressed in grey

.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcsilver

(n)

màu bạc

Ví dụ:

There were glints of silver

in his thick dark hair.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcgold

(n)

màu vàng kim

Ví dụ:

The boat was painted in black and gold

.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắccopper

(n)

màu đồng

Ví dụ:

The copper

of Rosie’s hair shone in the sunlight.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcgreen

(n)

màu xanh lá cây

Ví dụ:

She was dressed all in green

.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcpink

(n)

màu hồng

Ví dụ:

She’s very fond of pink

.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcyellow

(n)

màu vàng

Ví dụ:

You should wear more yellow

– it suits you.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcbrown

(n)

màu nâu

Ví dụ:

The skirt is also available in brown

.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcblue

(n)

màu xanh da trời

Ví dụ:

The boy was dressed all in blue

.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcchestnut

(n)

màu hạt dẻ

Ví dụ:

She had thick chestnut

hair.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcturquoise

(n)

màu lam

Ví dụ:

I don’t like turquoise

.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắclime green

(n)

màu xanh đọt chuối

Ví dụ:

My sister hates lime green

so much.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcnavy blue

(n)

màu xanh nước biển

Ví dụ:

He was wearing a navy blue

sweater.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcbright red

(n)

màu đỏ tươi

Ví dụ:

She has a bright red

shoes.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcvivid

(adj)

chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)

Ví dụ:

She was wearing a vivid

pink shirt.

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắcwhite

(n)

màu trắng

Ví dụ:

The day before all fade to black and white

.

Hệ thống các từ vựng tiếng Anh về màu sắc giúp bạn rất nhiều trong việc miêu tả một vật hay người nào đó khi giao tiếp. Khi bạn sắp xếp chúng vào cùng một mục để tiện cho việc so sánh và kết hợp với nhau hiệu quả nhất trong phần nói, bạn sẽ dễ dàng hiểu cặn kẽ về dạng từ vựng này.

 

Những màu sắc cơ bản có trong bảy sắc cầu vồng thường xuất hiện nhiều và là những ví dụ kinh điển trong bài giảng về chủ đề màu sắc của bất cứ giảng viên Anh ngữ nào. Nhưng thực ra cả trong tiếng Anh và tiếng Việt đều có rất nhiều tính từ miêu tả màu sắc, tùy mức độ khác nhau.

 

Dưới đây là đầy đủ

20 từ vựng tiếng anh về màu sắc

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

 

Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here