Tổng hợp hơn 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về nghề nghiệp được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/dancer.jpg)
(n)
diễn viên múa, vũ công
Ví dụ:
She’s a dancer
in the Royal Ballet.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/designer.jpg)
(n)
nhà thiết kế
Ví dụ:
She wants to be a designer
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/magician.jpg)
(n)
ảo thuật gia
Ví dụ:
There’ll be a magician
at the kids’ Christmas party.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/teller.jpg)
(n)
người thu ngân ở ngân hàng
Ví dụ:
As a teller
, she needs to have careful characteristic.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/tour%20guide.jpg)
(n)
hướng dẫn viên du lịch
Ví dụ:
Our tour guide
was full of wonderful stories.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/sailor_1.jpg)
(n)
thủy thủ
Ví dụ:
He chooses to become a sailor
because he loves freedom.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/commentator_1.jpg)
(n)
bình luận viên
Ví dụ:
He also worked as a television sports commentator.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/dentist.jpg)
(n)
nha sĩ
Ví dụ:
When I was a child, I used to be extremely afraid of my dentist
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/postman.jpg)
(n)
người đưa thư
Ví dụ:
He is the only postman
of our area.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/writer.jpg)
(n)
nhà văn
Ví dụ:
He was a well-known writer
of children’s books.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/pilot.jpg)
(n)
phi công
Ví dụ:
They have worked in position of main pilots
for 3 years.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/plumber_1.jpg)
(n)
thợ sửa ống nước
Ví dụ:
A plumber
came and connected up the dishwasher.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/tailor.jpg)
(n)
thợ may
Ví dụ:
Men even play the role of tailor
better than women.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/copywriter.jpg)
(n)
người viết bài quảng cáo
Ví dụ:
Their company needs a new copywriter
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/journalist.jpg)
(n)
nhà báo
Ví dụ:
He is a fresh journalist
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/grocer%20%281%29.jpg)
(n)
người bán tạp hóa
Ví dụ:
Our grocer
, Mr. Smith, is a very kind man.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/clerk.jpg)
(n)
thư ký, nhân viên văn phòng
Ví dụ:
She is a good clerk
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/assistant.jpg)
(n)
trợ lý
Ví dụ:
She is a successful assistant
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/model.jpg)
(n)
người mẫu
Ví dụ:
She’s a model
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/freelance_1.jpg)
(n)
người làm nghề tự do
Ví dụ:
She prefer to being a freelancer
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/consultant_1.jpg)
(n)
cố vấn, chuyên viên tư vấn
Ví dụ:
Tom has been working as a consultant
for nearly 20 years.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/self-employed.jpg)
(adj)
làm chủ
Ví dụ:
I decided to become self-employed
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/supervisor.png)
(n)
người giám sát
Ví dụ:
Is your supervisor
in yet?
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/sales%20manager.jpg)
(n)
trưởng phòng bán hàng
Ví dụ:
The sales manager
decided to keep the incentive program running for one more year.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/production%20manager.jpg)
(n)
trưởng phòng sản xuất
Ví dụ:
The production manager
will total the costs.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/mechanic.jpg)
(n)
thợ cơ khí
Ví dụ:
He is a car mechanic
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/managing%20director.jpg)
(n)
Giám đốc điều hành
Ví dụ:
There’s a board of five directors, but she is the managing director
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/assistant.jpg)
(n)
trợ lý cá nhân, trợ lý riêng
Ví dụ:
He works as the personal assistant
to Mrs. Wallace.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/hairdresser.jpg)
(n)
thợ cắt tóc
Ví dụ:
I usually have my hair cut by this hairdresser
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/architect%204.jpg)
(n)
kiến trúc sư
Ví dụ:
Bevan is the architect
of England.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/marketing%20executive.jpg)
(n)
chuyên viên marketing
Ví dụ:
They are all best marketing executives
in my company.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/engineer%20%283%29.jpg)
(n)
kỹ sư
Ví dụ:
The engineer
is coming to repair our phone tomorrow morning.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/vet.jpg)
(n)
bác sĩ thú y
Ví dụ:
My uncle is a vet
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/shoemaker.jpg)
(n)
thợ đóng giày
Ví dụ:
He is a famous shoemaker
in the area.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/translator.jpg)
(n)
biên dịch viên
Ví dụ:
She wants to become a translator
in the future.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/interpreter.jpg)
(n)
phiên dịch viên, thông dịch viên
Ví dụ:
She works as an interpreter
in Thailand.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/sanitation%20worker.jpg)
(n)
nhân viên dọn vệ sinh
Ví dụ:
She is a sanitation worker
in ABC supermarket.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/business%20manager%20%281%29.jpg)
(n)
giám đốc kinh doanh
Ví dụ:
He wants to become a business manager
in a big company.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/police%20officer.jpg)
(n)
cảnh sát
Ví dụ:
She was a police officer
.
![Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp](https://eng4viet.com/wp-content/uploads/2020/11/07/1982/personnel%20manager.jpg)
(n)
trưởng phòng nhân sự
Ví dụ:
The function of a personnel manager
usually begins with the staffing process.
Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp
là một trong những danh sách từ vựng khá phổ biến hiện nay và là một trong những chủ đề phổ biến mà ta thường gặp trong các đề thi lấy chứng chỉ chuyên nghiệp như IELTS, TOEIC. Hiểu được điều đó, VOCA đã tổng hợp các từ vựng chuyên ngành nghề nghiệp để hỗ trợ các bạn trong công việc, thi cử. Hy vọng bài viết này giúp ích cho các bạn.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề về nghề nghiệp được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập
www.voca.vn
để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT
Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện