Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủ

0
1749

Tổng hợp tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phòng ngủ được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủlamp

(n)

đèn

Ví dụ:

He uses a table lamp

to study.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủpillowcase

(n)

áo gối, bao gối

Ví dụ:

A pillow goes inside a pillowcase

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủcurtain

(n)

tầm rèm che

Ví dụ:

He accidentally tears the shower curtain

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủbed

(n)

cái giường

Ví dụ:

This is a single bed

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủmirror

(n)

chiếc gương, kiếng

Ví dụ:

We ever had a big mirror

on the wall.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủcushion

(n)

đệm ngồi

Ví dụ:

She sank back into the cushions

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủwardrobe

(n)

tủ đứng (chứa quần áo)

Ví dụ:

She was showing me her new built-in wardrobes

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủfitted carpet

(n)

thảm lót sàn (vừa khít phòng)

Ví dụ:

We have an affordable range of fitted carpets to suit your flooring needs.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủdressing table

(n)

bàn trang điểm

Ví dụ:

She sat at the dressing table

while combing her hair.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủwallpaper

(n)

giấy dán tường

Ví dụ:

We’ll need some wallpaper

​for bedroom.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủpillow

(n)

gối ngủ

Ví dụ:

I want one more pillow

, please.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủcarpet

(n)

tấm thảm

Ví dụ:

These carpets are good.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủblind

(n)

bức màn che; mành mành, rèm

Ví dụ:

I could see something through the blinds.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủmattress

(n)

nệm

Ví dụ:

This mattress

looks firm.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủbedspread

(n)

khăn trải giường

Ví dụ:

This bedspread

is colorful.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủblanket

(n)

chăn

Ví dụ:

Thanks to the soft and cozy blanket

, he had a very sound sleep last night.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủjewellery

(n)

đồ trang sức, đồ nữ trang

Ví dụ:

I buy a jewellery

for my girlfriend in her birthday.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủalarm clock

(n)

đồng hồ báo thức

Ví dụ:

I always set the alarm clock

at 7 A.M.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủair conditioner

(n)

máy lạnh, điều hòa

Ví dụ:

My company has just installed an air conditioner

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủbox spring

(n)

khung lò xo nâng nệm

Ví dụ:

The box spring

is so good.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủcomforter

(n)

chăn lông

Ví dụ:

If you order you will receive a pink comforter

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủhanger

(n)

giá treo

Ví dụ:

I will hang dried clothes up on the hanger

.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủcloset

(n)

tủ quần áo (âm tường)

Ví dụ:

My closet is covered in dirt.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủcomb

(n)

cái lược

Ví dụ:

This comb

is used for my cat.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủlightswitch

(n)

công tắc điện

Ví dụ:

I can’t see the lightswitch

in the dark room.

Từ vựng Tiếng Anh về phòng ngủchest of drawers

(n)

tủ kéo, tủ ngăn (đựng quần áo)

Ví dụ:

This chest of drawers

is so good and cheap.

Hằng ngày, chúng ta luôn nhìn thấy những thứ quen thuộc trong ngôi nhà của chúng ta. Phòng ngủ là một chốn riêng tư mà ai cũng cần sử dụng ^^ đặc biệt là khi mệt mỏi và “buồn ngủ” sau một ngày học tập và làm việc. Vậy thì tại sao chúng ta không thử học Tiếng Anh bằng những đồ vật thân thuộc ấy, hôm nay VOCA sẽ chia sẻ cho các bạn danh sách nhóm “từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng ngủ”.

 

Với chủ đề đồ vật trong phòng ngủ, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân đó. Dưới đây là một số từ quen thuộc mà bạn có thể tham khảo để học nhé.

 

Sau khi học từ vựng, các bạn có thể xem hai ví dụ của VOCA, VOCA sẽ viết câu có sử dụng từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ:

 

Ex: I love my bed covered  by a blue flowers bed spread.

 

-Tôi thích chiếc giường của tôi được phủ bởi một tấm trải giường có những bông hoa màu xanh.

 

Ex: Don’t place a big mirror facing to the bed, and remember using blinds or curtain that could stop light, it will be helpful to have a good sleep.

 

-Đừng để gương đối diện với giường ngủ, và nhớ dùng rèm chắn sáng hoặc rèm cửa có thể ngăn sáng, nó rất hữu ích để có một giấc ngủ ngon.

 

Ex:

It’s likely to get cold tonight, so you may need an extra blanket

– Trời có khẳ năng sẽ trở rét vào tối nay, vì thế bạn có thể cần thêm một chiếc chăn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé.

 

VOCA sẽ lấy ra một bửu bối vô cùng lợi hại mà các bạn sẽ “yêu” ngay từ cái nhìn đầu tiên ^^

 

VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here