Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về quần áo được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:

(n)
váy
Ví dụ:
She likes to wear long skirts
.

(n)
áo ba lỗ, áo không tay
Ví dụ:
I love to wear tank tops
in summer.

(n)
quần ôm, quần bó
Ví dụ:
Leggings
are the fashion trend this year.

(n)
quần yếm
Ví dụ:
I used to love to wear overall
so much.

(n)
áo len cổ lọ
Ví dụ:
He gave my mother a black turtleneck
.

(n)
nơ
Ví dụ:
He nearly always wears a bow tie
.

(n)
cà vạt
Ví dụ:
He always wears a shirt and tie
to work.

(n)
áo phông cổ bẻ
Ví dụ:
The polo shirt
has been a wardrobe staple since its introduction in the 1930s.

(n)
áo trùm hông
Ví dụ:
My mother looked thinner when she wore tunic
.

(n)
áo gi-lê
Ví dụ:
Vest
is usually worn over a shirt.

(n)
áo thun tay ngắn
Ví dụ:
She is wearing jeans and a T-shirt
.

(n)
áo sơ mi
Ví dụ:
I give him a new shirt
on his birthday.

(n)
quần jean
Ví dụ:
I never wear jeans
for work.

(n)
áo đầm
Ví dụ:
I’d never seen her in a dress
before.

(n)
áo choàng, áo khoác
Ví dụ:
How much is this coat
?

(n)
áo khoác
Ví dụ:
The keys are in my jacket
pocket.

(n)
áo len dài tay
Ví dụ:
I wore a red sweater
on Christmas Day.

(n)
bộ áo liền quần
Ví dụ:
I wore a jumpsuit
to the party.

(n)
quần đùi, quần sọt
Ví dụ:
He put on a pair of shorts
and a T-shirt.

(n)
bộ com lê
Ví dụ:
All the businessmen wear suits
.

(n)
áo choàng có mũ trùm đầu
Ví dụ:
I have a waterproof anorak
.

(n)
cái mũ (thường có vành)
Ví dụ:
Luffy has a straw hat
.

(n)
mũ lưỡi trai
Ví dụ:
The home team wears white caps
.

(n)
găng tay
Ví dụ:
She has a pair of expensive gloves
.

(n)
khăn choàng cổ
Ví dụ:
A heavy woolen scarf
hides most of his face.

(n)
dép quai hậu, giầy xăng-đan
Ví dụ:
I have a pair of sandals
.

(n)
dép lê
Ví dụ:
I have a pair of blue slippers
.

(n)
túi
Ví dụ:
She took her keys out of her pocket
.

(n)
tay áo
Ví dụ:
I wore the black dress with long sleeves
.

(n)
cổ áo
Ví dụ:
There are a lot of type of collars
.

(n)
cái khóa kéo
Ví dụ:
My zip
is stuck.

(n)
áo phụ nữ
Ví dụ:
She is wearing a cotton blouse
.

(n)
cái khuy, nút (áo, quần,…)
Ví dụ:
This button
is loosen.

(n)
đồ lót (chung áo và quần)
Ví dụ:
She packed one set of underwear
.

(n)
áo ngực
Ví dụ:
How much is that bra
?

(n)
quần tây dài
Ví dụ:
I need a new pants
.

(n)
dây thắt lưng
Ví dụ:
I have a black leather belt
.

(n)
giày cao gót
Ví dụ:
She is wearing a high heels
.

(phrasal verb)
thử (quần áo)
Ví dụ:
Will you try on
your coat?

(n)
cỡ, khổ, số (quần áo)
Ví dụ:
Clothes have a lot of sizes
.
Quần áo là những đồ vật chúng ta tiếp xúc hàng ngày. Nhưng đôi khi bạn không để ý đến tên gọi tiếng Anh của chúng. Bạn không biết gọi tên áo sơ mi hay áo phông bằng tiếng Anh, hoặc thường nhầm lẫn giữa quần dài và quần bò. Việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và đơn giản nhất đó là liên hệ với những đồ vật thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về quần áo cơ bản nhất mà mỗi người nên trang bị cho mình nhé.
Dưới đây là đầy đủ
40 từ vựng tiếng anh về quần áo
được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập
www.voca.vn
để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT
Chi phí sản phẩm so với kế toán chi phí