Tên tiếng Anh đầy đủ của 40 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:

(n)
bắp, ngô
Ví dụ:
My uncle are growing corn
.

(n)
củ hành
Ví dụ:
I always weep when I’m chopping onions
.

(n)
củ dền
Ví dụ:
The beet
is a plant in the Chenopodiaceae family.

(n)
ớt đỏ
Ví dụ:
I can not eat red pepper
.

(n)
khoai lang
Ví dụ:
Sweet potato
jam is my favourite food.

(n)
cần tây
Ví dụ:
I’m not very fond of celery
soup.

(n)
bông cải xanh
Ví dụ:
Broccoli
contains vitamin C and fiber.

(n)
súp lơ
Ví dụ:
In Vietnam, cauliflower
is often used in stir-fries.

(n)
rau xà lách
Ví dụ:
Lettuce
is a cool-weather vegetable.

(n)
dưa chuột
Ví dụ:
Cucumber
is good for your health.

(n)
đậu Hà Lan
Ví dụ:
Dried peas
are often sold in supermarkets.

(n)
cà tím
Ví dụ:
I hate eggplant
.

(n)
cải bắp
Ví dụ:
My mother plants a lot of cabbage
.

(n)
cà rốt
Ví dụ:
Rabbit’s favorite food is carrots
.

(n)
cà chua
Ví dụ:
Eating tomato
is good for your skin.

(n)
nấm
Ví dụ:
My mother usually cooks mushroom
soup on Sunday.

(n)
khoai tây
Ví dụ:
I am boiling potatoes
.

(n)
tỏi
Ví dụ:
For this recipe you need four cloves of garlic
, crushed.

(n)
bí rợ hồ lô
Ví dụ:
Butternut squash
has a sweet, nutty taste similar to that of a pumpkin.

(n)
rau atisô
Ví dụ:
I like to eat artichoke
.

(adj)
không hạt
Ví dụ:
These are seedless
grapes.

(n)
chùm, bó
Ví dụ:
This is a big bunch
of grapes.

(n)
củ cải
Ví dụ:
Besides carrots, other root vegetables include turnips
, radishes.

(n)
vỏ; bao; mai
Ví dụ:
Apple’s shell
can be used to cure cancer.

(n)
đậu
Ví dụ:
I will cook a little bit beans
for dinner.

(n)
quả bí ngòi
Ví dụ:
I have just grown some zucchinis
.

(adj)
ngâm
Ví dụ:
These are pickled
cabbages.

(n)
hạt tiêu
Ví dụ:
I season this dish with salt and pepper
.

(adj)
chưa chế biến, sống
Ví dụ:
These fish are often eaten raw
.

(adj)
chín
Ví dụ:
Pick the tomatoes before they get too ripe
.

(n)
trái cây thuộc họ cam chanh
Ví dụ:
He is a citrus
grower.

(adj)
thối, hư
Ví dụ:
The fruit is starting to go rotten
.

(adj)
mọng nước
Ví dụ:
The type of lemon is succulent
.

(n)
củ khoai sọ
Ví dụ:
You need to buy taro
, egg and milk.

(n)
đậu phộng
Ví dụ:
I bought you a packet of salted peanuts
.

(n)
củ gừng
Ví dụ:
Ginger
is a common ingredient in many dishes from India.

(n)
đậu xanh
Ví dụ:
We decided to buy some green beans
.
Chủ đề các loại rau củ là chủ đề vô cùng quen thuộc với tất cả chúng ta và thường xuyên bắt gặp trong các bài thi tiếng Anh. Do đó từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ sẽ không thể thiếu trong kho từ vựng của những ai học tiếng Anh.
Dưới đây là tổng hợp hơn
20 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
trong tiếng Anh được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập
www.voca.vn
để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT