600 Essential Words For the TOEIC (Part 42: Theater)

0
1721

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

acting(adj): thay quyền, tạm nắm quyền

Ví dụ: While Ms. Henderson is on maternity leave, Mr. Mullet will be acting manager.

approach(v):tiếp cận

Ví dụ: Julian approaches the actress to ask for her autograph.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 42: Theater)approachable(adj): dễ gần

Ví dụ: Despite of great fame, the director was friendly and approachable.

audience(n): khán giả, người xem

Ví dụ: The audiences were clearly ded with the performance.

create(v):tạo nên, tạo ra

Ví dụ: It’s important to create a good impression when you meet a new client.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 42: Theater)creation(n): sự tạo thành, sự sáng tạo

Ví dụ: This sculpture is her latest creation.

creative(adj): sáng tạo

Ví dụ: He’s a creative director.

dialogue(n): cuộc đối thoại

Ví dụ: Most plays are written in dialogue.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 42: Theater)element(n): yếu tố

Ví dụ: A good appearance is an essential element of an actress.

experience(n): kinh nghiệm

Ví dụ: Experience of doing charity will be a good impression.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 42: Theater)experienced(adj): có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm

Ví dụ: The experienced make-up artist transformed Maxine into an old woman in a matter of minutes.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 42: Theater)occur(v): xảy ra, xảy đến

Ví dụ: When did the thunderstorm occur?

perform(v): trình diễn, biểu diễn

Ví dụ: He will perform a song for the class.

performance(n): sự biểu diễn, màn biểu diễn

Ví dụ: The first performance of the opera was in 1936.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 42: Theater)rehearse(v): diễn tập

Ví dụ: The actors rehearse once again before the play starts.

review(n): sự phê bình, đánh giá

Ví dụ: The critic’s review of the play is very positive.

sold out(v): bán hết, bán sạch

Ví dụ: But they were sold out of purple cats.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 42: THEATER với 17 từ vựng về chủ đề Nhà hát. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 42: Theater)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here