600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)

0
982

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)attract(v): thu hút

Ví dụ: What first attracted you to the study of Buddhism?

attraction(n): điểm thu hút

Ví dụ: One of the car’s main attractions is its low price.

compare(v): so sánh

Ví dụ: David carefully compared iPhone 5 with Galaxy S3.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)comparison(n): sự so sánh

Ví dụ: I enclose the two plans for comparison.

compete(v): thi đấu, cạnh tranh

Ví dụ: They compete with other teams to win.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)consume(v): tiêu thụ, dùng

Ví dụ: My car consumes too much gasoline.

consumer(n): người tiêu dùng, người tiêu thụ

Ví dụ: American consumers are becoming informed about the safety of products made for children.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)convince(v): thuyết phục

Ví dụ: Successful phishers may convince five percent of the people they contact to tell their personal information.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)current(adj): hiện nay, hiện thời

Ví dụ: The word is no longer in current use.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)fad(n): mốt nhất thời

Ví dụ: She often wears clothing fads.

inspire(v):  truyền cảm hứng

Ví dụ: That can inspire something similar.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)market(v): chào bán, quảng cáo

Ví dụ: It will be marketed as the safest method for data protection.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)marketing(n): sự tiếp thị

Ví dụ: They had a marketing campaign.

persuade(v): thuyết phục

Ví dụ: He tried to persuade me to buy his product.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)productive(adj): có năng suất

Ví dụ: The workers had a very productive day at work.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)satisfy(v): làm thoả mãn, làm hài lòng

Ví dụ: We should not rest satisfied with our successes.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 2: MARKETING với 16 từ vựng về chủ đề Thị trường trong kinh doanh. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 2: Marketing)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here