600 Essential Words For the TOEIC (Part 21: Banking)

0
1243

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

accept(v): nhận, chấp nhận, chấp thuận

Ví dụ: His family has never accepted me.

acceptance(n): sự chấp nhận, sự chấp thuận

Ví dụ: We haven’t received his letter of acceptance for the job we offered him.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 21: Banking)balance(n): số dư tài khoản

Ví dụ: Peter was really shocked when he found out his credit card balance was zero.

borrow(v): mượn, vay

Ví dụ: Tom always borrows money from his friends without paying it back.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 21: Banking)cautious(adj): thận trọng, cẩn thận

Ví dụ: They are cautious about predicting its ability to keep us looking youthful.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 21: Banking)careful(adj): cẩn thận, thận trọng,

Ví dụ: Michael is a very careful worker.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 21: Banking)wary(adj): thận trọng, cẩn thận, cảnh giác

Ví dụ: Be wary of strangers who offer you a ride.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 21: Banking)deduct(v): khấu trừ

Ví dụ: VAT has been deducted from the payments.

deductible(adj): có thể khấu trừ, có thể trừ đi

Ví dụ: Most insurance premiums are tax deductible to a business.

deduction(n): sự khấu trừ, mức khấu trừ

Ví dụ: Salary deduction refers to money which a company removes from salaries to pay to the government as tax, National Insurance, etc.

divide(v): phân chia

Ví dụ: Music can be divided into many different genres.

down payment(n): phần tiền đặt cọc

Ví dụ: After paying the down payment on the house, Jack has no money left.

mortgage(v): cầm cố; thế chấp

Ví dụ: He had to mortgage his house to pay his legal costs.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 21: Banking)restriction(n): sự hạn chế, sự giới hạn

Ví dụ: Congress placed a height restriction on all buildings in this city.

restricted(adj): hạn chế, giới hạn

Ví dụ: The tournament is restricted to players under the age of 23.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 21: Banking)signature(n): chữ ký

Ví dụ: The thief has forged our manager’s signature.

sign(v): kí tên

Ví dụ: Sign here please.

take out(phrasal verb): cắt ra, rút ra

Ví dụ: Did I ever tell you that Neil actually had his appendix taken out at San Francisco General?

transaction(n): thương vụ, giao dịch

Ví dụ: China has attained the top position in the world of annual gold transactions.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 21: BANKINGvới 19 từ vựng về chủ đề Ngành ngân hàng. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 21: Banking)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here