600 từ vựng TOEIC – đối với bạn nào quan tâm về kì thi
TOEIC thì chắc hẳn không còn xa lạ với con số này nữa. Đây là mốc từ vựng tối thiểu bạn cần trang bị để có thể đạt số điểm TOEIC 500 trở lên.
Dưới đây là hơn 600 từ vựng TOEIC(chính xác là 681 từ vựng TOEIC) bạn cần biết, đã chia theo 49 chủ đề thông dụng nhất để giúp bạn đọc dễ dàng hơn trong việc học từ vựng.
Từ vựng | Phiên âm | Ngữ nghĩa |
1. Contracts (hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết) |
Contracts (hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết) | Contracts (hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết) |
Abide by (v) | /ə’baid/ | tuân theo, tuân thủ |
Agreement (n) | /ə’gri:mənt/ | hợp đồng, giao kèo |
Agree (v) | /ə’gri:/ | đồng ý, tán thành |
Assurance (n) | /ə’ʃuərəns/ | sự chắc chắn |
cancellation (n) | /,kænse’leiʃn/ | sự hủy bỏ, sự bãi bỏ |
determine (v) | /di’tə:min/ | quyết định, xác định |
engage (v, n) | /in’geidʤ/ | (v)Tham gia,cam kết |
(n)sự hứa hẹn | ||
establish (v) | /is’tæbliʃ/ | thiết lập; xác minh |
obligate (v) | /’ɔbligeit/ | bắt buộc, ép buộc |
party (n) | /’pɑ:ti/ | buổi liên hoan, buổi tiệc |
provision (n) | /provision/ | sự dự trữ; điều khoản |
resolve (v, n) | /ri’zɔlv/ | (v) giải quyết, |
(n) sự kiên quyết | ||
specific (adj) | /spi’sifik/ | riêng biệt,đặc trưng |
2. Marketing (thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng) |
Marketing (thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng) | Marketing (thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng) |
attract (v) | /ə’trækt/ | hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút |
compare (v) | /kəm’peə/ | so sánh, đối chiếu |
competition (v) | /,kɔmpi’tiʃn/ | ‹sự/cuộc› cạnh tranh, thi đấu |
consume (v) | /kən’sju:m/ | tiêu thụ, tiêu dùng |
convince (v) | /kən’vins/ | Thuyết phục |
currently (adv) | /ˈkʌrəntli/ | hiện thời, hiện nay, lúc này |
fad (n) | /fæd/ | sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở |
inspiration (n) | /,inspə’reiʃn/ | ‹sự/người/vật› truyền cảm hứng, gây cảm hứng |
market (v) | /’mɑ:kit/ | thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm… |
persuasion (n) | /pə’sweiʤn/ | ‹sự› thuyết phục, làm cho tin (chú ý: persuade > convince) |
productive (adj) | /prəˈdʌktɪv/ | sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả |
satisfaction (n) | /,sætis’fækʃn/ | sự làm thỏa mãn, sự hài lòng |
3. Warranties (Bảo hành, sự bảo đảm) |
Warranties (Bảo hành, sự bảo đảm) | Warranties (Bảo hành, sự bảo đảm) |
characteristic (adj, n) | /,kæriktə’ristik/ | (adj) đặc thù |
(n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt | ||
consequence (n) | /’kɔnsikwəns/ | kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại |
consider (v) | /kən’sidə/ | cân nhắc, suy xét, suy nghĩ (một cách cẩn thận) |
cover (v) | /’kʌvə/ | che, phủ, trùm, bọc; bao gồm |
expiration (n) | /,ekspaiə’reiʃn/ | sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc |
frequently (adv) | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên, một cách thường xuyên |
imply (v) | /im’plai/ | ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ý nói |
promise (v, n) | /promise/ | (v) hứa |
(n) hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm | ||
protect (v) | /protect/ | bảo vệ, bảo hộ, che chở |
reputation (n) | /,repju:’teiʃn/ | danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật) |
require (v) | /ri’kwaiə/ | đòi hỏi, yêu cầu, cần phải |
variety (n) | /və’raiəti/ | đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau |
4. Business planning (Tổ chức kế hoạch công sở) |
Business planning (Tổ chức kế hoạch công sở) | Business planning (Tổ chức kế hoạch công sở) |
address (n,v) | /ə’dres/ | (n) địa chỉ, diễn văn, sự khôn khéo |
(v) trình bày | ||
avoid (v) | /ə’vɔid/ | tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ |
demonstrate (v) | /’demənstreit/ | bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh, giải thích |
develop (v) | /di’veləp/ | phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng |
evaluate (v) | /i’væljueit/ | đánh giá, định giá; ước lượng |
gather (v) | /’gæðə/ | tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra |
offer (n,v) | /’ɔfə/ | (n) đề xuất, đề nghị |
(v) đề nghị | ||
primarily (adv) | /’praimərili/ | trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất |
risk (n) | /rɪsk/ | sự nguy hiểm, sự rủi ro |
strategy (n) | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động |
strong (adj) | /strɔɳ/ | khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố; đanh thép, kiên quyết; sôi nổi, nhiệt tình… |
substitution (n) | /,sʌbsti’tju:ʃn/ | sự đổi, sự thay thế |
5. Conferences (Hội nghị, cuộc gặp mặt) |
Conferences (Hội nghị, cuộc gặp mặt) | Conferences (Hội nghị, cuộc gặp mặt) |
accommodate (v) | /ə’kɔmədeit/ | điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp |
arrangement (n) | /ə’reindʤmənt/ | ‹sự› thu xếp, dàn xếp, sắp xếp, sắp đặt |
association (n) | /ə,sousi’eiʃn/ | hội, hội liên hiệp, đoàn thể; ‹sự› kết hợp, liên kết, liên hợp |
attend (v) | /ə’tend/ | tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi theo, đi kèm, hộ tống |
get in touch (v) | N/A | liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến |
hold (v) | /hould/ | cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành |
location (n) | /lou’keiʃn/ | vị trí, khu đất, hiện trường |
overcrowded (adj) | /əʊvəˈkraʊdɪd/ | chật ních, đông nghịt |
register (n, v) | /’redʤistə/ | (n) danh sách, sổ, sổ sách; |
(v) đăng ký | ||
select (v) | /si’lekt/ | chọn lựa, tuyển chọn |
session (n) | /’seʃn/ | phiên, kỳ, buổi (họp, học) |
take part in (v) | N/A | tham dự, tham gia |
6. Computers (Máy tính) |
Computers (Máy tính) | Computers (Máy tính) |
access (n, v) | /ˈækses/ | (n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập |
allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí |
compatible (adj) | /kəm’pætəbl/ | tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau |
delete (v) | /di’li:t/ | xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase) |
display (v, n) | /dis’plei/ | (v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày |
(n) sự trưng bày | ||
duplicate (v) | /’dju:plikit/ | sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi |
failure (n) | /’feiljə/ | hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành |
figure out (v) | /ˈfɪɡə/ /aʊt/ | tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra |
ignore (v) | /ig’nɔ:/ | bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới |
search (n, v) | /sə:tʃ/ | (n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm |
shut down (v) | /ʃʌt/ /daʊn/ | đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt |
warning (n) | /’wɔ:niɳ/ | ‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối) |
7. Office Technology (Vấn đề kĩ thuật trong công ty) |
Office Technology (Vấn đề kĩ thuật trong công ty) | Office Technology (Vấn đề kĩ thuật trong công ty) |
affordable (adj) | /əˈfɔːd/ | có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/thời gian/tiền bạc) |
as needed (adv) | N/A | khi cần, lúc cần, cần thiết |
be in charge of | N/A | (v): chịu trách nhiệm về; đang điều khiển, đang chỉ huy |
capacity (n) | /kə’pæsiti/ | sức chứa, dung tích, khả năng chứa đựng; khả năng, năng lực |
durable (adj) | /ˈdjʊərəbl/ | bền, lâu, lâu bền |
initiative (n) | /i’niʃiətiv/ | bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng |
physically (adv) | /ˈfɪzɪkli / | về thân thể/cơ thể/thể chất; theo quy luật tự nhiên, một cách vật lý |
provider (n) | /provider/ | người cung cấp, nhà cung cấp (supplier) |
recur (v) | /ri’kə:/ | lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại |
reduction (n) | /ri’dʌkʃn/ | ‹sự› giảm, hạ, thu nhỏ, hạ thấp (lessening, decrease) |
stay on top of (v) | N/A | nắm bắt tình hình (đang xảy ra), hiểu biết thông tin mới nhất |
stock (v, n) | /stɒk/ | kho/hàng dự trữ; vốn, cổ phần |
8. Office Procedures (Các quy trình trong công sở) |
Office Procedures (Các quy trình trong công sở) | Office Procedures (Các quy trình trong công sở) |
appreciation (n) | /ə,pri:ʃi’eiʃn/ | ‹sự› đánh giá, sự cảm kích |
be made of (v) | N/A | làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì) |
bring in (v) | N/A | Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới |
casually (adv) | /ˈkæʒuəli/ | bình thường, không trịnh trọng, thân mật (informally) |
code (n) | /koud/ | quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý |
expose (v) | /iks’pouz/ | phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày |
glimpse (n) | /glimps/ | nhìn lướt qua, thoáng qua |
out of (adj) | N/A | hết, mất, không còn |
outdated (adj) | /aut’deitid/ | hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete) |
practice (n, v) | /’præktis/ | (n) sự thực hành |
(v) thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục | ||
reinforce (v) | /,ri:in’fɔ:s/ | tăng cường, củng cố, gia cố |
verbally (adv) | /’və:bəli/ | bằng miệng, bằng lời nói |
9. Electronics (điện tử) |
Electronics (điện tử) | Electronics (điện tử) |
disk (n) | /disk/ | đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát…) |
facilitate (v) | /fə’siliteit/ | làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện |
network (v, n) | /’netwə:k/ | (v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống |
popularity (n) | /,pɔpju’læriti/ | ‹tính/sự› đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến |
process (v, n) | /ˈprəʊses/ | (v) xử lý |
(n) quá trình | ||
replace (v) | /ri’pleis/ | thay thế; đặt vào lại chỗ cũ |
revolution (n) | /,revə’lu:ʃn/ | vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng |
sharp (adj): sắc, bén, rõ rệt, | /ʃɑ:p/ | sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột |
skill (n) | /skil/ | kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo |
software (n) | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm, chương trình máy tính |
store (v) | /stɔ:/ | lưu trữ |
technically (adv) | /ˈteknɪkli/ | về mặt kỹ thuật |
10. Correspondence (Thư tín thương mại) |
Correspondence (Thư tín thương mại) | Correspondence (Thư tín thương mại) |
assemble (v) | /ə’sembl/ | thu thập, lắp ráp, tập hợp |
beforehand (adv) | /bi’fɔ:hænd/ | sẵn, có sẵn, trước, sớm |
complication (n) | /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ | sự phức tạp, sự rắc rối |
courier (n) | /’kuriə/ | người đưa tin, người đưa thư, người chuyển phát |
express (adj) | /iks’pres/ | nhanh, hỏa tốc, tốc hành. |
fold (v) | /fould/ | nếp gấp, gấp lại |
layout (n) | /ˈleɪaʊt/ | sự bổ trí trang giấy |
mention (n, v) | /’menʃn/ | (n) sự đề cập |
(v) nói đến, đề cập đếm, đề xuất | ||
petition (n, v) | /pi’tiʃn/ | (n) ‹sự/đơn› cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu |
(v) cầu xin, kiến nghị | ||
proof (n) | /proof/ | bằng chứng, chứng cớ |
register (v) | /’redʤistə/ | đăng ký, sổ sách, công- tơ |
revise (v) | /ri’vaiz/ | xem lại, duyệt lại |
11. Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo việc làm và tuyển dụng) |
Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo việc làm và tuyển dụng) | Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo việc làm và tuyển dụng) |
abundant (adj) | /ə’bʌndənt/ | nhiều, phong phú, thừa |
accomplishment (n) | /ə’kɔmpliʃmənt/ | thành tựu, thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong |
bring together (v) | N/A | gom lại; nhóm lại, họp lại |
candidate (n) | /’kændidit/ | ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển |
come up with (v) | N/A | đưa ra, phát hiện, khám phá, ý định |
commensurate (adj): | /kə’menʃərit/ | (+with) xứng với, tương xứng với |
match (n) | /mætʃ/ | ‹cái› xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối thủ, người ngang tài sức; |
profile (n) | /profile/ | tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính |
qualification (n) | /,kwɔlifi’keiʃn/ | tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì); |
recruit (v, n) | /ri’kru:t/ | (v) tuyển dụng |
(n) lính mới, nhân viên mới, thành viên mới | ||
submit (v) | /səb’mit/ | trình, đệ trình; biện hộ |
time-consuming (adj) | /tʌɪm/ /kənˈsjuːmɪŋ/ | tốn nhiều thời gian, dài dòng |
12. Applying and Interviewing. (Ứng tuyển và phỏng vấn) |
Applying and Interviewing. (Ứng tuyển và phỏng vấn) | Applying and Interviewing. (Ứng tuyển và phỏng vấn) |
ability (n) | /ə’biliti/ | năng lực, khả năng, tài năng |
apply (v) | /ə’plai/ | nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng,; thỉnh cầu, xin, xin việc, tim việc |
background (n) | /’bækgraund/ | kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo, quá trình học tập |
be ready for (v) | N/A | sẵn sàng cho |
call in (v) | N/A | yêu cầu, mời tới |
confidence (n) | /’kɔnfidəns/ | sự tin cậy, tin tưởng |
constantly (adj) | /’kɔnstəntli/ | Luôn luôn, liên tục, liên miên |
expert (n) | /’ekspə:t/ | Chuyên gia, chuyên viên |
follow up (v, n) | N/A | (v) theo sau, bám miết |
(n) tiếp theo, kế tiếp | ||
hesitant (adj) | /’hezitənt/ | Do dự, lưỡng lự, ngập ngừng |
present (v) | /’preznt – pri’zent/ | Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu |
weakly (adv) | /’wi:kli/ | Một cách yếu ớt, yếu, ốm yếu |
13. Hiring and Training. (Tuyển dụng và đào tạo) |
Hiring and Training. (Tuyển dụng và đào tạo) | Hiring and Training. (Tuyển dụng và đào tạo) |
conduct (n, v) | /’kɔndəkt/ | (n) tư cách, cách cư xử; |
(v) tiến hành, cư xử | ||
generate (v) | /’dʤenəreit/ | sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra |
hire (n, v) | /’haiə/ | ‹sự› thuê, mướn; tiền trả công |
keep up with (v) | N/A | theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được |
look up to (v) | N/A | tôn kính, kính trọng, khâm phục |
mentor (n) | /’mentɔ:/ | người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm) |
on track (n) | N/A | theo dõi, đi tìm |
reject (n, v ) | /’ri:dʤekt/ | (v) vật bị loại |
(n)đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm | ||
set up (adj, v) | /’setʌp/ | thiết lập, tạo dựng |
success (n) | /sək’ses/ | ‹sự/người› thành công, thành đạt, thắng lợi |
training (n) | /’treiniɳ/ | ‹sự› rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo |
update (v, n) | /’ʌpdeit/ | (v) cập nhật |
(n) sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật; | ||
14. Salaries and benefits. (Lương bổng và lợi ích) |
Salaries and benefits. (Lương bổng và lợi ích) | Salaries and benefits. (Lương bổng và lợi ích) |
basis (n) | /’beisis/ | nền tảng |
benefit (v,n) | /’benifit/ | (n) chế độ đãi ngộ |
(v) được lợi | ||
compensate (v) | /’kɔmpenseit/ | bồi thường |
delicately (adv) | /ˈdelɪkət/ | thận trọng, lịch thiệp |
eligible (adj) | /i’liminəbl/ | thích hợp |
flexibly (adv) | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt |
negotiate (v) | /ni’gouʃieit/ | thương lượng |
raise (n, v) | /reiz/ | (n) sự tăng lên |
(v) nâng lên | ||
retire (v) | /ri’taiə/ | nghỉ hưu |
vested (adj) | /’vestid/ | được bảo đảm |
wage (n) | /weidʤ/ | tiền công |
be aware of (v) | N/A | am hiểu, nhận biết |
15. Promotions, Pensions and Awards. (Thăng tiến, lương hự và thưởng) |
Promotions, Pensions and Awards. (Thăng tiến, lương hự và thưởng) | Promotions, Pensions and Awards. (Thăng tiến, lương hự và thưởng) |
achievement (n) | /ə’tʃi:vmənt/ | thành tích |
contribute (v) | /kən’tribju:t/ | đóng góp |
dedication(v) | /,dedi’keiʃn/ | sự cống hiến |
look forward to (v) | N/A | mong đợi |
look to (v) | N/A | trông cậy vào… |
loyal (adv) | /’lɔiəl/ | trung thành |
merit (n) | /’merit/ | công lao |
obviously (adv) | /ˈɒbviəsli/ | hiển nhiên |
productive (adj) | /productive/ | có năng suất |
promote (v) | /promote/ | thăng tiến |
recognition (n) | /,rekəg’niʃn/ | sự thừa nhận |
value (v) | /’vælju:/ | định giá |
16. Shopping (Mua sắm) |
Shopping (Mua sắm) | Shopping (Mua sắm) |
bargain (v, n) | /bɑːɡən/ | (v) mặc cả |
(n) món hời | ||
bear (v) | /beə/ | chịu đựng |
behaviour (n) | /bi’heivjə/ | hành vi |
checkout (n) | N/A | sự thanh toán |
comfort (v,n) | /’kʌmfət/ | (n) sự thoải mái |
(v) thoải mái | ||
expand (v) | /iks’pænd/ | mở rộng, phát triển |
explore (v) | /iks’plɔ:/ | khảo sát |
item (n) | /’aitem/ | khoản, món, mục, mặt hằng |
mandatory (adj) | /’mændətəri/ | bắt buộc |
merchandise (n) | /’mə:tʃəndaiz/ | hàng hoá |
strictly (adv) | /ˈstrɪktli/ | nghiêm khắc |
trend (n) | /trend/ | xu hướng |
17. Ordering Supplies ( Đặt hàng) |
Ordering Supplies ( Đặt hàng) | Ordering Supplies ( Đặt hàng) |
diversify (v) | /dai’və:sifai/ | thay đổi |
enterprise (n) | /’entəpraiz/ | công trình, dự án lớn |
essentially (adv) | /ɪˈsenʃəli/ | cần thiết |
everyday (adv) | /’evridei/ | thường ngày |
function (v,n) | /fʌŋkʃn/ | (v) thực hiện chức năng |
(n) chức năng, nhiệm vụ | ||
maintain (v) | /men’tein/ | bảo quản |
obtain (v) | /əb’tein/ | đạt được |
prerequisite (n) | /’pri:’rekwizit/ | điều kiện tiên quyết |
quality (n) | /’kwɔliti/ | chất lượng |
smooth (adj) | /smu:ð/ | nhẵn, trơn |
source (n) | /sɔ:s/ | nguồn gốc |
stationery (n) | /’steiʃnəri/ | đồ dùng văn phòng |
18. Shipping (Vận chuyển hàng) |
Shipping (Vận chuyển hàng) | Shipping (Vận chuyển hàng) |
accurately (adv) | /ˈækjərət/ | một cách chính xác |
carrier (n) | /’kæriə/ | người/vật/hãng/công ty› vận chuyển |
fulfill (v) | /ful’fil/ | thực hiện |
catalog (v, n) | /ˈkat(ə)lɒg/ | bản liệt kê, quyển danh mục |
integral (adj) | /’intigrəl/ | tính toàn bộ |
inventory (n) | /in’ventri/ | sự kiểm kê |
minimize (v) | /’minimaiz/ | giảm thiểu |
on hand (adj) | N/A | có sẵn |
remember (v) | /ri’membə/ | ghi nhớ |
ship (v) | /ʃip/ | vận chuyển |
sufficiently (adv) | /səˈfɪʃnt/ | có đủ |
supply (v,n) | /sə’plai/ | (n) ‹sự/đồ/nguồn/_› cung cấp |
(v) cung cấp | ||
19. Invoices (In hoá đơn) |
Invoices (In hoá đơn) | Invoices (In hoá đơn) |
charge (v, n) | /tʃɑ:dʤ/ | (v) tính phí |
(n) thù lao | ||
compile (v) | /kəmˈpaɪl/ | soạn, soạn thảo |
customer (n) | /’kʌstəmə/ | khác hàng |
discount (v) | /’diskaunt/ | khuyến mãi |
efficient (adj) | /i’fiʃənt/ | có hiệu quả |
estimate (v, n) | /’estimeit/ | (v) ước lượng |
(n)‹sự› ước lượng, ước tính | ||
impose (v) | /im’pouz/ | bắt gắn vác |
místake (v) | /mis’teik/ | lỗi, sai |
order (v, n) | /’ɔ:də/ | (n)đơn đặt hàng |
(v) đặt hàng | ||
promptly (adv) | /ˈprɒmptli/ | nhanh chóng |
rectify (v) | /’rektifai/ | sửa cho đúng |
terms (n) | /tɜːmz/ | điều kiện, điều khoản |
20. Inventory (Hàng hóa) |
Inventory (Hàng hóa) | Inventory (Hàng hóa) |
adjustment (n) | /ə’dʤʌstmənt/ | điều chỉnh |
automatically (adv) | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | ‹một cách› tự động |
rucial (adj) | /’kru:ʃjəl/ | cốt yếu, chủ yếu |
discrepancy (n) | /dis’krepənsi/ | ‹sự› khác nhau, trái ngược nhau |
disturb (v) | /dis’tə:b/ | quấy rầy |
liability (n) | /,laiə’biliti/ | trách nhiệm |
reflection (n) | /rɪˈflekʃn/ | ‹sự› phản chiếu, phản xạ |
run(v) | /rʌn/ | chạy, vận hành |
scan (v) | /skæn/ | xem lướt, xem qua |
subtract (v) | /səb’trækt/ | trừ đi, khấu trừ |
tedious (adj) | /’ti:djəs/ | chán ngắt |
verify (v) | /’verifai/ | kiểm tra lại |
21. Banking (Ngân hàng) |
Banking (Ngân hàng) | Banking (Ngân hàng) |
accept (v) | /ək’sept/ | nhận, chấp nhận |
balance (n, v) | /’bæləns/ | (n)sự cân bằng |
(v) quyết toán | ||
borrow (v) | /’bɔrou/ | vay, mượn |
cautiously (adv) | /ˈkɔːʃəsli/ | thận trọng, cẩn thận |
deduct (v) | /di’dʌkt/ | lấy đi, trừ đi, khấu trừ |
dividend (n) | /’dividend/ | tiền lãi cổ phần |
down payment (n) | N/A | phần tiền trả trước ban đầu |
mortgage (n, v) | /ˈmɔːɡɪdʒ/ | (n) sự cầm cố, sự thế chấp |
(v) cấm cố, thế chấp | ||
restricted (adj) | /ris’triktid/ | bị hạn chế, bị giới hạn |
restricted (adj) | /ris’triktid/ | bị hạn chế, bị giới hạn |
take out (v) | N/A | rút (tiền) |
transaction (n) | /træn’zækʃn/ | sự giao dịch |
22. Accounting (Kế toán) |
Accounting (Kế toán) | Accounting (Kế toán) |
accounting (n) | /ə’kauntiɳ/ | công việc kế toán |
accumulate (v) | /ə’kju:mjuleit/ | tích lũy |
asset (n) | /’æset/ | tài sản, của cải |
audit (n, v) | /’ɔ:dit/ | (n) sự kiểm toán |
(v) kiểm toán | ||
budget (n, v) | /ˈbʌdʒɪt/ | (n)ngân sách, ngân quỹ |
(v) lên ngân sách | ||
build up (v) | /’bildʌp/ | tăng cường, gom lại, tích lại |
client (n) | /’klaiənt/ | khách, khách hàng |
debt (n) | /det/ | nợ, món nợ |
outstanding (adj) | /aut’stændiɳ/ | còn tồn tại |
profitably (adv) | /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ | có lợi, sinh lợi, sinh lãi |
econcile (v) | /’rekənsail/ | hòa giải, giảng hòa |
turnover (n) | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | doanh số, doanh thu |
23. Investments (Sự đầu tư) |
Investments (Sự đầu tư) | Investments (Sự đầu tư) |
aggressively (adv) | /əˈɡresɪv/ | hùng hổ, tháo vát |
attitude (n) | /’ætitju:d/ | quan điểm, thái độ |
commit (v) | /kə’mit/ | gửi, giao, giao phó |
conservative (adj) | /kən’sə:vətiv/ | bảo thủ |
fund (n, v) | /fʌnd/ | (n) nguồn tiền, quỹ dự trữ; |
(v) tài trợ | ||
invest (v) | /in’vest/ | Đầu tư |
long-term (adj) | /’lɔɳtə:m/ | dài hạn, dài ngày, lâu dài |
portfolio (n) | /pɔ:t’fouljou/ | danh mục đầu tư |
pull out (v, n) | /’pulaut/ | (v) rút khỏi |
(n) sự rút lui | ||
resource (n) | /rɪˈsɔːs/ | tài nguyên, tài sản |
return (n) | /ri’tə:n/ | tiền lãi, tiền lời |
wisely (adj) | /waɪz/ | khôn ngoan, từng trải |
24. Taxes (Thuế) |
Taxes (Thuế) | Taxes (Thuế) |
calculation (n) | /,kælkju’leiʃn/ | ‹sự› dự tính |
deadline (n) | /ˈdedlaɪn/ | thời hạn chót |
file (v) | /fail/ | sắp xếp, sắp đặt |
fill out (v) | N/A | hoàn tất, hoàn thành |
give up (v) | N/A | từ bỏ; tạm dừng |
joint (adj) | /dʒɔint/ | chung, cùng |
owe (v) | /ou/ | nợ, mắc nợ; mang ơn |
penalty (n) | /’penlti/ | khoản tiền phạt |
preparation (n) | /,prepə’reiʃn/ | ‹sự› chuẩn bị, sửa soạn |
refund (n, v) | /ri:’fʌnd/ | (n) sự trả lại tiền |
(v) trả lại, hoàn lại tiền | ||
spouse (n) | /spauz/ | Chồng, vợ |
withhold (v) | /wi ‘hould/ | cố nín, kìm lại |
25. Property and department (Bản báo cáo tài chính) |
Property and department (Bản báo cáo tài chính) | Property and department (Bản báo cáo tài chính) |
desire (v) | /di’zaiə/ | thèm muốn |
detail (v) | /’di:teil/ | chi tiết, tỉ mỉ |
forecast (n, v) | /fɔ:’kɑ:st/ | (n) sự dự báo trước |
(v) dự báo | ||
level (n) | /’levl/ | mức, cấp, cấp bậc, trình độ |
overall (adj) | /’ouvərɔ:l/ | toàn bộ |
perspective (n) | /pə’spektiv/ | luật xa gần, luật phối cảnh |
project (v) | /project/ | kế hoạch |
realistic (adj) | /riə’listik/ | hiện thực, thực tế |
target (v, n) | /’tɑ:git/ | (v) đặt mục tiêu nhắm vào |
(n) mục tiêu | ||
translation (n) | /træns’leiʃn/ | bản dịch, bài dịch |
typically (adv) | /ˈtɪpɪkli/ | tiêu biểu, điển hình |
yield (n, v) | /jiːld/ | (n) sản lượng |
(v) mang lại | ||
26. Board Meetings and committees (Hội đồng Bạn quản trị và Ủy ban) |
Board Meetings and committees (Hội đồng Bạn quản trị và Ủy ban) | Board Meetings and committees (Hội đồng Bạn quản trị và Ủy ban) |
adhere to (v) | N/A | tuân thủ |
agenda (n) | /əˈdʒendə/ | nhật ký công tác, chương trình nghị sự |
bring up (v) | Đưa ra | |
conclude (v) | /kən’klu:d/ | chấm dứt, kết thúc |
go ahead (n, v) | N/A | (v) tiến hành |
(n) sự tiến bộ, sự được phép | ||
goal (n) | /goul/ | mục đích, mục tiêu |
lengthy (adj) | /’leɳθi/ | lâu, dài, dài dòng |
matter (n) | /’mætə/ | nội dung, sự kiện |
periodically (adv) | /ˌpɪəriˈɒdɪkli/ | định kỳ, thường kỳ |
priority (n) | /priority/ | ‹quyền/sự› ưu tiên |
progress (n, v) | /progress/ | (n) ‹sự› tiến bộ, phát triển |
(v) tiến tới, tiến triển | ||
waste (v, n) | /weist/ | (v) lãng phí |
(n) sự lãng phí | ||
27. Quality control (Ban quản lý chất lượng) |
Quality control (Ban quản lý chất lượng) | Quality control (Ban quản lý chất lượng) |
brand (n) | /brænd/ | nhãn hiệu |
conform (v) | /kən’fɔ:m/ | làm cho phù hợp |
defect (n) | /di’fekt/ | khuyết điểm |
enhance (v) | /in’hɑ:ns/ | nâng cao,, tăng cường |
garment (n) | /’gɑ:mənt/ | Quần áo |
inspect (v) | /in’spekt/ | kiểm tra |
perceptive (adj) | /pə’septiv/ | nhận thức được |
repel (v) | /ri’pel/ | chống lại |
take back (v) | N/A | rút lui, rút lại |
throw out (v) | N/A | vứt bỏ, bỏ đi, đuổi đi |
uniformly (adv) | /ˌjuːnɪˈfɔːmət/ | đồng đều thống nhất |
wrinkle (n) | /’riɳkl/ | ‹/nếp› nhăn, nhàu |
28. Product Development (Phát triển sản phẩm) |
Product Development (Phát triển sản phẩm) | Product Development (Phát triển sản phẩm) |
anxious (adj) | /’æɳkʃəs/ | lo âu, băn khoăn |
ascertain (v) | /,æsə’tein/ | biết chắc, xác định rõ ràng |
assume (v) | /ə’sju:m/ | giả sử, cho rằng |
decade (n) | /’dekeid/ | thập niên |
examine (v) | /ig’zæmin/ | khám xét, xem xét |
experiment (v, n) | /iks’periment/ | (v) làm thí nghiệm |
(n) cuộc thí nghiệm | ||
logical (adj) | /’lɔdʤikəl/ | hợp lý, hợp với lôgic |
research (n) | /ri’sə:tʃ/ | sự nghiên cứu |
responsibility (n) | /ris,pɔnsə’biliti/ | trách nhiệm, bổn phận |
solve (v) | /sɔlv/ | giải, giải quyết, làm sáng tỏ |
supervisor (n) | /’sju:pəvaizə/ | người giám sát |
systematically (adv) | /ˌsɪstəˈmætɪkli/ | có hệ thống, có phương pháp |
29. Renting and Leasing (Thuê và cho thuê) |
Renting and Leasing (Thuê và cho thuê) | Renting and Leasing (Thuê và cho thuê) |
apprehensive (adj) | /,æpri’hensiv/ | sợ hãi |
circumstance (n) | /’sə:kəmstəns/ | trường hợp, hoàn cảnh |
condition (n) | /kən’diʃn/ | điều kiện; hoàn cảnh |
due to (perp) | N/A | bởi, vì, do |
fluctuate (v) | /fluctuate/ | dao động |
get out of (v) | N/A | thôi, mất, bỏ, từ bỏ, rời bỏ, tránh né |
indicator (n) | /’indikeitə/ | ‹người/vật/chất› chỉ thị |
lease (n, v) | /li:s/ | (n) hợp đồng cho thuê |
(v) cho thuê | ||
lock into (v) | N/A | nhốt, giam; ràng buộc chặt |
option (n) | /ˈɑpʃn/ | sự/quyền lựa chọn; được chọn |
subject to (adj) | N/A | lệ thuộc vào |
occupy (v) | /’ɔkjupai/ | sở hữu, chiếm hữu |
30. Selecting a Restaurant (Chọn lựa nhà hàng) |
Selecting a Restaurant (Chọn lựa nhà hàng) | Selecting a Restaurant (Chọn lựa nhà hàng) |
appeal (n) | /ə’pi:l/ | ‹lời› kêu gọi, cầu khẩn |
arrive (v) | /ə’raiv/ | đến, đi đến, tới nơi |
compromise (n, v) | /’kɔmprəmaiz/ | (n) sự thỏa hiệp |
(v) thỏa hiệp | ||
daringly (adj) | /ˈdeərɪŋ/ | táo bạo, cả gan |
familiar (adj) | /fə’miljə/ | quen thuộc, thân thuộc |
guide (n) | /ɡaɪd/ | người hướng dẫn |
majority (n) | /mə’dʤɔriti/ | đa số, phần lớn |
mix (v, n) | /miks/ | (v) trộn lẫn, pha lẫn |
(n) sự kết hợp, hỗn hợp | ||
rely (v) | /ri’lai/ | dựa vào, tin cậy vào |
secure (v) | /si’kjuə/ | an toàn |
subjective (adj) | /səb’dʤektiv/ | chủ quan |
suggestion (n) | /sə’dʤestʃn/ | đề nghị, ý kiến |
31. Eating out (Ăn bên ngoài) |
Eating out (Ăn bên ngoài) | Eating out (Ăn bên ngoài) |
basis (adj) | /’beisis/ | cơ bản, cơ sở |
complete (v) | /kəm’pli:t/ | ‹làm/làm cho› hoàn toàn, đầy đủ |
excite (v) | /ik’sait/ | kích thích, kích động |
flavor (n) | /’fleivə/ | mùi vị, hương vị, |
forget (v) | /fə’get/ | quên |
ingredient (n) | /in’gri:djənt/ | thành phần |
judge (v) | /’dʤʌdʤ/ | xét xử, phân xử |
Mix-up (n) | /’miks’ʌp/ | ‹sự› lộn xộn, hỗn độn |
patron (n) | /’peitrən/ | người bảo trợ |
predict (v) | /pri’dikt/ | nói trước |
32. Ordering Lunch (Đặt ăn trưa) |
Ordering Lunch (Đặt ăn trưa) | Ordering Lunch (Đặt ăn trưa) |
burden (n) | /’bə:dn/ | gánh nặng |
commonly (adv) | /’kɔmənli/ | thường thường |
delivery (n) | /di’livəri/ | ‹sự› giao hàng, phân phát |
elegance (n) | /’eligəns/ | ‹tính/sự› thanh lịch, tao nhã |
fall to (v) | N/A | bắt đầu vào việc |
impress (v) | /im’pres/ | gây ấn tượng |
individual (adj) | /,indi’vidjuəl/ | cá nhân |
list (n) | /list/ | danh sách |
multiple (adj) | /’mʌltipl/ | nhiều mối, nhiều phần |
narrow (v) | /’nærou/ | chật, hẹp |
pick up (v) | /’pikʌp/ | đón (ai đó) |
settle (v) | /’setl/ | ngồi, đậu, bố trí |
33. Cooking as a career (Nghề nấu ăn) |
Cooking as a career (Nghề nấu ăn) | Cooking as a career (Nghề nấu ăn) |
accustom to (n) | N/A | làm cho quen, tập cho quen |
apprentice (n) | /ə’prentis/ | người học việc |
culinary (adj) | /’kʌlinəri/ | (thuộc) nấu nướng |
demand (v, n) | /dɪˈmɑːnd/ | đòi hỏi, yêu cầu |
draw (v) | /drɔ:/ | vẽ, vạch, thảo ra |
incorporate (v) | /in’kɔ:pərit/ | kết hợp chặt chẽ |
nflux (n) | /’inflʌks/ | sự chảy vào, sự tràn vào |
method (n) | /’meθəd/ | phương pháp, cách thức |
outlet (n) | /’autlet/ | chỗ thoát ra, lối ra, lối thoát |
profession (n) | /profession/ | nghề, nghề nghiệp |
relinquish (v) | /ri’liɳkwiʃ/ | bỏ, từ bỏ; buông, thả |
theme (n) | /θi:m/ | chủ đề, đề tài |
34. Events (Sự kiện) |
Events (Sự kiện) | Events (Sự kiện) |
assist (v) | /ə’sist/ | giúp, giúp đỡ, trợ giúp |
coordinate (v) | /koʊˈɔrdnˌeɪt/ | phối hợp, kết hợp |
dimension (n) | /di’menʃn/ | kích thước, chiều, cỡ, khổ |
exact (adj) | /ig’zækt/ | chính xác, đúng, đúng đắn |
general (adj) | /’dʤenərəl/ | chung, tổng quát |
ideally (adj) | /ai’diəli/ | lý tưởng, đúng như lý tưởng |
lead time (n) | N/A | khoảng thời gian ở giữa bắt đầu và kết thúc của một quá trình |
plan (v) | /plæn/ | ‹vẽ/lập/đặt› kế hoạch |
proximity (n) | /proximity/ | gần; sự gần gũi |
regulate (v) | /’regjuleit/ | điều chỉnh |
site (n) | /sait/ | nơi, chỗ, vị trí, địa điểm |
stage (n) | /steidʤ/ | trình diễn, dàn cảnh |
35. General Travel (Du lịch tổng quan) |
General Travel (Du lịch tổng quan) | General Travel (Du lịch tổng quan) |
agent (n) | /’eidʤənt/ | đại lý |
announcement (n) | /ə’naunsmənt/ | ‹sự/lời› thông báo |
beverage (n) | /’bəvəridʤ/ | đồ uống (trừ nước lọc) |
blanket (n, v) | /’blæɳkit/ | (n) mềm, chăn, lớp phủ |
(v) phủ lên, che phủ | ||
board (v) | /bɔ:d/ | Lên tàu / máy bay / xe lửa |
claim (v) | /kleim/ | nhận lại, lấy lại |
delay (v) | /di’lei/ | chậm trễ, trì hoãn, hoãn lại |
depart (v) | /di’pɑ:t/ | rời khỏi, khởi hành |
embarkation (n) | /em’bɑ:’keiʃn/ | ‹sự/quá trình› lên tàu, cho lên tàu |
itinerary (n) | /ai’tinərəri/ | lịch trình |
prohibit (v) | /prohibit/ | ngăn cấm, ngăn chặn |
valid (adj) | /’vælid/ | có giá trị, có hiệu lực |
36. Airlines (Hàng không) |
Airlines (Hàng không) | Airlines (Hàng không) |
deal with (v) | N/A | giải quyết, đối phó |
destination (n) | /,desti’neiʃn/ | nơi đến, nơi tới |
distinguish (v) | /dis’tiɳgwiʃ/ | phân biệt, nhận ra |
economize (v) | /i:’kɔnəmaiz/ | tiết kiệm |
equivalent (adj) | /i’kwivələnt/ | tương đương |
excursion (n) | /iks’kə:ʃn/ | chuyến thăm quan |
expense (v) | /iks’pens/ | Phí tốn, chi phí |
extend (v) | /iks’tend/ | Kéo dài ( thời hạn….); gia hạn, mở rộng |
prospective (adj) | /prospective/ | (thuộc) tương lai, triển vọng |
situation (n) | /,sitju’eiʃn/ | vị trí, địa thế |
substantially (adv) | /səb’stænʃəli/ | về thực chất |
system (n) | /’sistim/ | hệ thống, hệ thống phân loại |
37. Trains (Tàu điện) |
Trains (Tàu điện) | Trains (Tàu điện) |
comprehensive (adj) | /,kɔmpri’hensiv/ | bao hàm |
deluxe (adj) | /dɪˈlʌks/ | xa xỉ, xa hoa |
directory (n) | /di’rektəri/ | danh bạ |
duration (n) | /djuə’reiʃn/ | khoảng thời gian (tồn tại một sự việc) |
entitle (v) | /ɪnˈtaɪtl/ | cho phép làm cái gì |
fare (n) | /feə/ | cước phí |
offset (v) | /’ɔ:fset/ | bù lại, bù đắp |
operate (v) | /’ɔpəreit/ | hoạt động |
punctually (adv) | /’pʌɳktjuəli/ | đúng giờ, không chậm trễ |
relatively (adv) | /’relətivli/ | tương đối |
emainder (n) | /ri’meində/ | phần còn lại |
remote (adj) | /ri’mout/ | xa, xa xôi, xa xăm |
38. Hotels (Khách sạn) |
Hotels (Khách sạn) | Hotels (Khách sạn) |
advanced (adj) | /əd’vɑ:nst/ | tiên tiến, tiến bộ |
chain (n) | /tʃein/ | chuỗi (khách sạn); nhà hàng….) |
check in (v) | N/A | làm thủ tục đăng ký (để vào khách sạn, vào hội nghị, lên máy bay…) |
confirm (v) | /kən’fə:m/ | xác nhận, chứng thực |
expect (v) | /iks’pekt/ | mong chờ, mong đợi |
housekeeper (n) | /’haus,ki:pə/ | quản gia; người coi nhà, người giữ nhà |
notify (v) | /’noutifai/ | báo, thông báo, khai báo |
preclude (v) | /pri’klu:d/ | loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa; đẩy ra |
quote (v) | /kwout/ | (n) sự trích dẫn, lời trích dẫn |
rate (n) | /reit/ | mức, giá |
reservation (n) | /,rezə’veiʃn/ | sự dành trước |
service (n) | /’sə:vis/ | dịch vụ, sự phục vụ |
39. Car Rentals (Thuê xe hơi) |
Car Rentals (Thuê xe hơi) | Car Rentals (Thuê xe hơi) |
busy (adj) | /’bizi/ | bận, bận rộn |
coincide (v) | /,kouin’said/ | trùng khớp, trùng hợp |
confusion (n) | /kən’fju:ʤn/ | ‹sự› lộn xộn, hỗn loạn |
contact (v) | /kɔntækt/ | ‹sự/chỗ› chạm, tiếp xúc |
disappoint (v) | /,disə’pɔint/ | thất vọng, chán ngán |
intend (v) | /in’tend/ | định, dự định, có ý định |
license (n) | /’laisəns/ | giấy chứng nhận; bản quyền |
nervously (adv) | /ˈnɜːvəsl/ | lo lắng, bồn chồn |
optional (adj) | /’ɔpʃənl/ | tùy ý, tùy chọn |
tempt (v) | /tempt/ | cám dỗ, khêu gợi; xúi giục |
thrill (n) | /θril/ | run lên, rùng mình |
tier (n) | /’taiə/ | tầng lớp |
40. Movies (Phim) |
Movies (Phim) | Movies (Phim) |
attainment (n) | /ə’teinmənt/ | đạt được, giành được |
combine (v) | /’kɔmbain/ | kết hợp, phối hợp |
continue (v) | /kən’tinju:/ | tiếp tục, tiếp diễn |
description (n) | /dis’kripʃn/ | ‹sự› diễn tả |
disperse (v) | /dis’pə:s/ | giải tán, phân tán |
entertainment (n) | /,entə’teinmənt/ | ‹sự› giải trí, tiêu khiển |
influence (n) | /’influəns/ | ảnh hưởng đến |
range (n) | /reɪndʒ/ | vùng, phạm vi |
release (v) | /ri’li:s/ | công bố, phát hành |
representation (n) | /,reprizen’teiʃn/ | đại diện, thay mặt |
separately (adv) | /ˈsɛprətli/ | tách rời, riêng rẽ |
successive (adj) | /sək’sesiv/ | kế tiếp, liên tiếp |
41. Theater (Rạp hát) |
Theater (Rạp hát) | Theater (Rạp hát) |
action (n) | /’ækʃn/ | Diễn biến (của vở kịch) |
approach (v) | /ə’proutʃ/ | tiến gần, tiếp cận |
audience (n) | /’ɔ:djəns/ | khán giả, thính giả, độc giả |
creative (adj) | /kri:’eitiv/ | sáng tạo |
dialogue (n) | /’daiəlɔg/ | cuộc đối thoại, giai thoại |
element (n) | /’elimənt/ | yếu tố, nguyên tố |
experience (n) | /iks’piəriəns/ | kinh nghiệm, từng trải |
occur (v) | /ə’kə:/ | xuất hiện; xảy ra, xảy đến |
perform (v) | /pə’fɔ:m/ | thực hiện, thi hành; trình bày |
rehearse (v) | /ri’hə:s/ | diễn tập; nhắc lại, kể lại |
review (n, v) | /ri’vju:/ | sự phê bình, lời phê bình |
sell out (v) | /’selaut/ | hết vé |
42. Music (Âm nhạc) |
Music (Âm nhạc) | Music (Âm nhạc) |
available (adj) | /ə’veiləbl/ | sẵn có, sẵn sàng |
broaden (to become wider) | /’brɔ:dn/ | mở rộng, nới rộng |
category (n) | /’kætigəri/ | loại, hạng |
disparate (adj) | /’dispərit/ | khác biệt, khác loại |
divide (v) | /di’vaid/ | chia ra, phân chia; chia rẽ, ly gián |
favor (v) | /’feivə/ | chiếu cố, thiên vị; thích, thiện cảm |
instinct (n) | /in’stiɳkt/ | bản năng; năng khiếu, thiên hướng |
prefer (v) | /pri’fə:/ | thích hơn, ưa hơn; đề bạt, thăng cấp; đưa ra, trình ra |
reason (n) | /’ri:zn/ | lý do, lý lẽ; lý trí, lẽ phải |
relaxation(n) | /,ri:læk’seiʃn/ | ‹sự› thư giãn, giải trí |
taste (n) | /teist/ | vị giác,‹sự› nếm, thưởng thức |
urge (v) | /ɜːdʒ/ | thúc giục, thúc đẩy |
43. Museums (Bảo tàng) |
Museums (Bảo tàng) | Museums (Bảo tàng) |
acquire (v) | /ə’kwaiə/ | đạt được, thu được |
admire (v) | /əd’maiə/ | khâm phục, thán phục |
collection (n) | /kə’lekʃn/ | ‹sự› sưu tầm, thu thập |
criticism (n) | /’kritisizm/ | ‹sự/lời› phê bình |
express (v) | /iks’pres/ | biểu lộ, bày tỏ |
fashion (n) | /’fæʃn/ | thời trang, mốt |
leisure(n) | /’leʤə/ | ‹lúc/thời gian› nhàn rỗi |
respond (v) | /ris’pɔns/ | hồi âm, phúc đáp |
schedule (v) | /’ʃedju:/ | thời gian biểu, lịch trình |
significant (n) | /sig’nifikənt/ | quan trọng, trọng đại |
specialize (v) | /’speʃəlaiz/ | chuyên môn hóa |
spectrum (n) | /’spektrəm/ | sự phân bổ theo tính chất |
44. Media (Truyền thông) |
Media (Truyền thông) | Media (Truyền thông) |
assignment (n) | /ə’sainmənt/ | ‹sự› giao việc, phân công |
choose (v) | /tʃuz/ | chọn, chọn lựa |
constantly (adv) | /’kɔnstəntli/ | trung thành, chung thủy |
constitute (v) | /’kɔnstitju:t/ | tạo thành, thành lập |
decision (n) | /di’siʤn/ | sự quyết định; ‹sự› giải quyết |
disseminate (v) | /di’semineit/ | truyền bá; phổ biến |
impact (n) | /’impækt/ | ‹sự/sức› va mạnh |
in-depth (adj) | N/A | cẩn thận, tỉ mỉ |
investigate (v) | /in’vestigeit/ | điều tra, nghiên cứu |
link (n) | /liɳk/ | nối, liên kết, liên lạc |
subscribe (v) | /səbˈskraɪb/ | đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký |
thorough (adj) | /’θʌrə/ | thấu đáo, triệt để, hoàn toàn |
45. Doctor’s Office (Văn phòng bác sĩ) |
Doctor’s Office (Văn phòng bác sĩ) | Doctor’s Office (Văn phòng bác sĩ) |
annually (adv) | /’ænjuəli/ | hàng năm |
appointment (n) | /ə’pɔintmənt/ | cuộc hẹn |
assess (v) | /ə’ses/ | định giá |
diagnose (v) | /’daiəgnouz/ | chẩn đoán |
effective (adj) | /ɪˈfektɪv/ | ‹có› kết quả, tác dụng |
instrument (n) | /’instrumənt/ | dụng cụ, công cụ |
manage (v) | /’mænidʤ/ | quản lý, trông nom |
prevent (v) | /pri’vent/ | ngăn ngừa, ngăn chặn |
recommendation (n) | /,rekəmen’deiʃn/ | sự› giới thiệu, tiến cử |
record (n) | /’rekɔ:d/ | hồ sơ, sổ sách |
refer (v) | /ri’fə:/ | quy vào, quy cho |
serious (adj) | /’siəriəs/ | nghiêm trọng |
46. Dentist’s office (Phòng Nha sĩ) |
Dentist’s office (Phòng Nha sĩ) | Dentist’s office (Phòng Nha sĩ) |
aware (adj) | /ə’weə/ | biết, nhận thấy, nhận thức thấy |
catch up (v) | N/A | làm kịp, kịp thời gian |
distraction (n) | /dis’trækʃn/ | ‹sự› sao nhãng |
encouragement (n) | /in’kʌridʤmənt/ | khuyến khích |
evident (adj) | /’evidənt/ | rõ ràng |
habit (n) | /’hæbit/ | thói quen, tập quán |
illuminate (v) | /i’ju:mineit/ | chiếu sáng, soi sáng |
irritate (v) | /’iriteit/ | kích thích; làm tấy lên |
overview (n) | /ˈoʊvərˌvyu/ | chung, tổng quan |
position (n) | /pə’ziʃn/ | vị trí, chỗ, thế |
regularly (adv) | /’regjuləri/ | đều đặn |
restore (v) | /rɪˈstɔr/ | phục hồi, khôi phục |
47. Health Insurance ( sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm) |
Health Insurance ( sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm) | Health Insurance ( sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm) |
allow (v) | /ə’lau/ | cho phép; để cho |
alternative (adj) | /ɔ:l’tə:nətiv/ | xen kẽ, thay phiên |
aspect (n) | /’æspekt/ | vẻ, bề ngoài; diện mạo |
concern (n) | /kən’sə:n/ | liên quan, dính líu |
emphasize (v) | /ˈɛmfəˌsaɪz/ | nhấn mạnh, làm nổi bật |
incur (v) | /in’kə:/ | chịu, gánh, mắc, bị |
personnel (n) | /,pə:sə’nel/ | cán bộ, nhân viên |
policy (n) | /’pɔlisi/ | chính sách, đường lối |
portion (n) | /’pɔ:ʃn/ | phần, phần chia |
regardless (adv) | /ri’gɑ:dlis/ | không quan tâm |
salary (n) | /ˈsæləri/ | tiền lương |
suit (v) | /sju:t/ | làm cho phù hợp |
48. Hospitals (Bệnh viện) |
Hospitals (Bệnh viện) | Hospitals (Bệnh viện) |
admit (v) | /əd’mit/ | thú nhận, thừa nhận |
authorize (v) | /’ɔ:θəraiz/ | Cho quyền |
designate (v) | /’dezignit/ | chỉ rõ, định rõ |
escort (n) | /is’kɔ:t/ | đội hộ tống |
identify (v) | /ai’dentifai/ | nhận ra |
mission (n) | /’miʃn/ | sứ mệnh, nhiệm vụ |
permit (v) | /’pə:mit/ | giấy phép, sự cho phép |
pertinent (adj) | /’pɔ:tinənt/ | thích hợp, thích đáng, đúng chỗ |
procedure (n) | /procedure/ | thủ tục |
result (n) | /ri’zʌlt/ | kết quả, đáp số |
statement (n) | /’steitmənt/ | sự bày tỏ, sự trình bày |
usually (adv) | /’ju: u li/ | thông thường, thường lệ |
49. Pharmacy (Ngành dược) |
Pharmacy (Ngành dược) | Pharmacy (Ngành dược) |
consult (v) | /kən’sʌlt/ | hỏi ý kiến, tham khảo |
control (v) | /kən’troul/ | kiểm tra, kiểm soát |
convenient (adj) | /kən’vi:njənt/ | thuận lợi, thuận tiện |
detect (v) | /di’tekt/ | dò ra, tìm ra |
factor(n) | /’fæktə/ | nhân tố, yếu tố |
interaction (n) | /,intər’ækʃn/ | ‹sự› tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau |
limit (n) | /’limit/ | giới hạn, hạn định, ranh giới |
monitor (v) | /’mɔnitə/ | màn hình vi tính, lớp trưởng |
potential (adj) | /pə’tenʃəl/ | tiềm tàng, tiềm năng |
sample (n) | /ˈsæmpl/ | mẫu, hàng mẫu |
sense (n) | /sens/ | giác quan, cảm giác |
volunteer (n) | /,vɔlən’tiə/ | tình nguyện viên |