600 Essential Words For the TOEIC (Part 28: Quality control)

0
939

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. Eng4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

brand(n): thương hiệu

Ví dụ: Consumers often buy highly advertised brands of athletic shoes.

trademark (n) : tên thương mại, thương hiệu

Ví dụ: Velcro is a registered trademark.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 28: Quality control)conform (v): làm theo, tuân theo, y theo

Ví dụ: Our safe standards conform to those established by the government.

defect (n): sai sót, khuyết điểm

Ví dụ: The cars have a defect in the electrical system.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 28: Quality control)enhance (v): làm nổi bật, tăng cường, nâng cao

Ví dụ: A stylish color enhances the appeal of a car.

garment (n): quần áo

Ví dụ: The business man had all of his garments cleaned before the important meeting.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 28: Quality control)inspect(v): Thẩm định (chất lượng)

Ví dụ: The mechanic inspected our car to see if it had any problems.

inspection (n): sự kiểm tra, sự thanh tra

Ví dụ: The documents are available for inspection.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 28: Quality control)inspector (n): Thẩm định viên

Ví dụ: She is a quality inspector.

học từ vựng

perceive(v): nhận thấy, hiểu được

Ví dụ: She has not been percieved by other students.

notice (v): chú ý, để ý

Ví dụ: Did you notice the view?

perception(n): sự nhận thức

Ví dụ: She has a good perception.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 28: Quality control)repel(v): chống

Ví dụ: Cameras that do not repelwater should never achieve the quality.

throw out(phrasal verb): ném, vứt, bỏ

Ví dụ: She is throwing out garbage.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 28: Quality control)uniformly(adv):giống nhau

Ví dụ: The quality of all products must be secured uniformly.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 28: Quality control)wrinkle(n): nếp nhăn

Ví dụ: There are so many wrinkles on your shirt. You need to iron it.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 28:

QUALITY CONTROL

với 16 từ vựng về chủ đề Kiểm soát chất lượng. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 28: Quality control)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here