Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về số đếm, số thứ tự được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:

(n)
số đếm
Ví dụ:
My little brother likes studying cardinal number
.

(n)
số thứ tự
Ví dụ:
1st, 2nd both are ordinal numbers
.

(adj)
thập phân
Ví dụ:
0.6 is a decimal
number.

(n)
phân số
Ví dụ:
¼ is the fraction
.

(n)
tỷ lệ phần trăm
Ví dụ:
The figure is expressed as a percentage
.

(n)
số học
Ví dụ:
Today I will learn a lesson of arithmetic
.

(v)
chia
Ví dụ:
30 divided
by 6 is 5

(prep)
cộng
Ví dụ:
Two plus
five is seven.

(prep)
trừ
Ví dụ:
Seven minus
three equals four.

(v)
nhân
Ví dụ:
2 multiplied
by 4 is 8.

(adj)
ngang, bằng, như nhau
Ví dụ:
There is an equal
number of boys and girls in the class.

(n)
tổng cộng
Ví dụ:
The total
was $680.

(n)
tá
Ví dụ:
Give me a dozen
of eggs, please.

(prep)
khoảng
Ví dụ:
10 divided to 3 is around
3.3.

(no.)
số không
Ví dụ:
Three, two, one, zero
… Time’s up!

(n)
một trăm
Ví dụ:
That dress costs hundreds
of pounds.

(un-define)
một nghìn, một ngàn
Ví dụ:
Visitors can expect to pay about a thousand
pounds a day.

(no.)
một triệu
Ví dụ:
The city has a population of almost one million
.

(no.)
một tỷ
Ví dụ:
Worldwide sales reached $2.5 billion
.

(n)
một nửa
Ví dụ:
It tooks me half
an hour to go to work.
Số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh tưởng chừng rất đơn giản. Tuy nhiên vẫn có nhiều trường hợp các bạn còn nhầm lẫn giữa số thứ tự và số đếm. Hãy cùng VOCA tìm hiểu về số thứ tự, số đếm trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về số đếm, số thứ hôm nay nhé!
Dưới đây là
tổng hợp
từ vựng tiếng anh về số đếm, số thứ tự
được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập
www.voca.vn
để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!