Từ vựng tiếng Anh về Thời gian

0
1135

Tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề về thời gian được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng tiếng Anh về Thời giantime

(n)

thời gian

Ví dụ:

He wants to spend more time

with his family.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianmidnight

(n)

nửa đêm

Ví dụ:

It was after midnight

when we got home.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianhour

(n)

giờ, tiếng đồng hồ

Ví dụ:

There are 24 hours

in a day.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianquarter

(n)

quý

Ví dụ:

There are 4 quarters

in a year.

Từ vựng tiếng Anh về Thời giano’clock

(adv)

giờ (theo sau các chữ số từ 1 đến 12)

Ví dụ:

He rang me at four o’clock

in the morning.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianweekday

(n)

ngày trong tuần

Ví dụ:

On weekdays

, I’m usually in bed by ten o’clock.

Từ vựng tiếng Anh về Thời giancentury

(n)

thế kỷ

Ví dụ:

The city centre has scarcely changed in over a century

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời giandecade

(n)

thập kỷ

Ví dụ:

When does the new decade

start?

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianevening

(n)

buổi chiều tối

Ví dụ:

In the evenings

, I like to relax.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianafternoon

(n)

buổi xế trưa, chiều

Ví dụ:

It was a sunny afternoon

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianmonth

(n)

tháng

Ví dụ:

February is the shortest month

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianyear

(n)

năm

Ví dụ:

1988 was one of the worst years

of my life.

Từ vựng tiếng Anh về Thời giandate

(n)

ngày tháng năm

Ví dụ:

That newspaper is under date

of March 6, 1999.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianweek

(n)

tuần

Ví dụ:

We go to the cinema about once a week

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianweekend

(n)

cuối tuần

Ví dụ:

I met her last weekend

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianmorning

(n)

buổi sáng

Ví dụ:

She only works in the mornings

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianmillennium

(n)

thiên niên kỷ

Ví dụ:

People celebrating the millennium

filled the streets.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianin time

(prep.phrase)

vừa đúng lúc

Ví dụ:

Though it was raining very hard, we still managed to get there in time

to prepare for the presentation.

Từ vựng tiếng Anh về Thời giannight

(n)

buổi tối

Ví dụ:

It gets cold at night

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianfortnight

(n)

2 tuần liên tiếp

Ví dụ:

I had to do this work in a fortnight

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianminute

(n)

phút

Ví dụ:

It takes me 20 minutes

to get to work.

Từ vựng tiếng Anh về Thời giansoon

(adv)

nhanh, sớm

Ví dụ:

She will have a little son soon

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianlast

(v)

kéo dài

Ví dụ:

They say nothing lasts

forever.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianlater

(adv)

sau này, sau đó

Ví dụ:

He just smiled a little time before started crying later

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời giantoday

(adv)

hôm nay

Ví dụ:

I have a piano lesson today

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianyesterday

(n)

ngày hôm qua

Ví dụ:

Yesterday

is just the past.

Từ vựng tiếng Anh về Thời giantomorrow

(adv)

ngày mai

Ví dụ:

Dawn will be beautiful tomorrow

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianrun out

(phrasal verb)

hết

Ví dụ:

Time is running out

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianduring

(prep)

trong suốt, trong lúc ( thời gian)

Ví dụ:

He was sleeping during

the robbery.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianuntil

(prep)

cho đến khi

Ví dụ:

Let’s wait until

the rain stops.

Từ vựng tiếng Anh về Thời giansince

(adv)

từ lúc, từ đó

Ví dụ:

I have been his friend ever since

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianoff

(adv)

ngừng, nghỉ

Ví dụ:

Off

you go!

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianfuture

(n)

tương lai

Ví dụ:

It’s important to plan for the future

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianbedtime

(n)

giờ đi ngủ, giờ ngủ

Ví dụ:

Come on, kids – it’s bedtime

!

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianstopwatch

(n)

đồng hồ bấm giờ

Ví dụ:

Do you know how to use the stopwatch

?

Từ vựng tiếng Anh về Thời giandawn

(n)

bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ

Ví dụ:

They work from dawn

till dark.

Từ vựng tiếng Anh về Thời giansunset

(n)

hoàng hôn, lúc mặt trời lặn

Ví dụ:

The temperature would drop dramatically after sunset

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianall the time

(idiom)

luôn luôn

Ví dụ:

The dream Ann was searching for was in her heart all the time

.

Từ vựng tiếng Anh về Thời gianpast

(n)

quá khứ, trước đây

Ví dụ:

I used to go there often in the past

.

Thời gian là một chủ đề thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Vì thế từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian dưới đây sẽ rất cần thiết với người học tiếng Anh.

 

Dưới đây là tổng hợp

 

40 từ vựng tiếng anh về thời gian

 

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT

Chi phí sản phẩm so với kế toán chi phí

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here