Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.
Danh sách từ vựng:
characteristic(n): Đặc điểm
Ví dụ: Another characteristic of texting is the leaving out of letters in a word.
consequence(n): hậu quả
Ví dụ: Unhealthy eating habits can lead to serious health consequences.
consider(v): cân nhắc, xem xét
Ví dụ: Warranties should be considered when we buy a new production.
consideration(n): sự cân nhắc, sự xem xét
Ví dụ: After serious consideration, I refused.
cover(v): bao phủ, che phủ
Ví dụ: Much of the country is covered by forest.
expire(v): hết hạn, hết hiệu lực
Ví dụ: Your warranty period will expire on March 26, 2015.
frequently(adv): thường xuyên
Ví dụ: He has frequently been compared to Michael Jackson.
imply(v)” ngụ ý
Ví dụ: What do you want to imply when you say that he eats like a pig?
promise(v): Hứa hẹn
Ví dụ: The seller promised me that this insurance would pay $100,000 to my family if I died in an accident.
protect(v): bảo vệ
Ví dụ: The witnesses were protected by the police 24/7.
protection(n): sự bảo vệ, sự che chở
Ví dụ: He is in a witness protection program.
reputation(n): tiếng tăm, thanh danh
Ví dụ: He damaged my reputation.
reputable(adj): có tiếng tốt, danh giá
Ví dụ: This high building belongs to a reputable company.
require(v): yêu cầu
Ví dụ: Police requires driver to stop his car when he passes the red light.
requirement(n): sự yêu cầu, sự đòi hỏi
Ví dụ: You have to meet health requirements to get the job.
vary(v): thay đổi
Ví dụ: Warranties vary according to price and manufacturer.
Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 3: WARRANTIES với 16 từ vựng về chủ đề Sự đảm bảo. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.
Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.