600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)

0
979

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

deal with(phrasal verb): đối phó, giải quyết, xử lý

Ví dụ: In dealing with suicidal youngsters, our aims should be clear.

phrase(v): diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời); tạo thành ngữ

Ví dụ: She phrased the explanation in very simple terms.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)destination(n): điểm đến

Ví dụ: We arrived at our destination tired and hungry.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)distinguish(v): phân biệt

Ví dụ: We can distinguish between the two airplanes thanks to their logos.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)economical(adj): không lãng phí, tiết kiệm

Ví dụ: It would be more economical to buy the bigger size.

effort(n): sự cố gắng, sự nỗ lực

Ví dụ: I appreciate your effort.

economy class(n): hạng phổ thông

Ví dụ: They always fly economy class.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)economize(v): tiết kiệm

Ví dụ: We decide to economize and look for the cheapest tour package.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)equivalent(adj): tương đương

Ví dụ: Is $50 equivalent to about £30?

excursion(n): chuyến tham quan

Ví dụ: Next week we’re going on an excursion.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)expensive(adj): đắt tiền

Ví dụ: They have always been too expensive for her.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)expense(n): chi phí

Ví dụ: Peter was shocked with the expenses of his luxury vacation.

extend(n): gia hạn, kéo dài

Ví dụ: The show has been extended for another six weeks.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)prospective(adj): (thuộc) tương lai, về sau

Ví dụ: He is my prospective brother-in-law.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)situation(n): tình hình

Ví dụ: The daily paper announced a bad situation of the disease.

substantial(adj): đáng kể, trọng yếu

Ví dụ: He owed this bank a substantial amount of money.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)substance(n): chất

Ví dụ: But doctors say there are also healthful substances in chocolate, like antioxidants.

system(n): hệ thống

Ví dụ: I work on a system.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 37: AIRLINES với 18 từ vựng về chủ đề Hãng hàng không. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 37: Airlines)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here